Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 26040ST.OO.D002CA.01.
Movement: Automatic, Cal AP 2326/2847.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, fly back, regatta timer.
Dự trữ: 48h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2015.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, giấy chứng nhận.
Xuất xứ: Patek Philippe, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 30.5mm.
Ref: 3796P.
Movement: manual winding.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Chất liệu: platinum.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2011.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116231G.
Movement: Tự động lên dây, Cal 3135.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18K và Thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116234G Black.
Movement: tự động, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: thép cao cấp 904L.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Dự trữ: 48h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42.3mm.
Xuất xứ: IWC - Thụy Sĩ.
Ref: IW5001-01.
Movement: automatic, Cal 51011.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, năng lượng dự trữ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 168h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Omega, Thụy Sĩ.
Ref: 231.50.43.22.02.001.
Movement: automatic, OMEGA Co-Axial cal.8615.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, giờ GMT.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: đồng hồ và giấy chứng nhận 04/2004.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 47300/000G-9064.
Kích Thước, Size: 35.7mm.
Movement: Automatic.
Chức năng: Giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, lịch moonphase.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42.2mm x 26mm.
Xuất xứ: Jaeger LeCoultre -Thuỵ Sĩ.
Movement: manual winding.
Ref: Q2702120.
Chức năng: giờ, phút, giây, dự báo năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WE900251.
Movement: quartz.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chịu nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2009.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Blue.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Không.
Kích thước mặt, Size: 33mm x 42mm including lugs.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 67611ST.ZZ.D012CR.01.
Movement : quartz.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 29.2mm.
Ref: 6102-2987A-MMB.
Xuất xứ: Blancpain - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal 953.
Chất liệu: red gold.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 81180/000R-9159.
Movement: manual winding, Cal 1400.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Hublot -Thuỵ Sĩ.
Movement: automatic, cal.HUB11.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Trữ cót: 42 giờ.
Chất liệu: vàng King Gold, kim cương chính hãng Hublot.
Chịu nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 28/07/2022.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A36125.
Movement: manual winding, Cal 430P.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 43h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, giấy khai sinh 2020.
Xuất xứ: Franck Muller - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 44 x 53.7mm.
Ref: V 45 SC DT YACHTING (5N.BL).
Movement: automatic.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2020 ( Dây zin hãng, đã qua spa).
Kích thước mặt: 38mm.
Xuất xứ: Hublot - Thụy Sĩ.
Ref: 361.PX.7180.LR.1204.
Movement: Quartz, Cal HUB2900.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 100m.
Dự trữ: 3-5 year.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2019.
Kích thước mặt: 39mm.
Xuất xứ: Hublot - Thụy Sĩ.
Ref: 465.SS.7179.VR.1204.MXM19.
Movement: automatic, Cal HUB1710.
Chất liệu: titanium, thép không gỉ, kim cương chính hãng Hublot.
Chức năng: giờ, phút.
Dự trữ cót: 50 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 11/2019.
Kích thước mặt: 45mm.
Xuất xứ: Hublot - Thụy Sĩ.
Ref: 511.OX.1181.LR.
Movement: automatic, Cal HUB1112.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
khả năng trữ cót: 42 giờ.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp và sổ.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Glashutte - Đức.
Ref: 39-59-01-05-04.
Movement: Automatic, Cal 39-59.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Dự trữ: 40h.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2020.
Ref: 279173-0015.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng 18k, thép 904l.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 11/2020.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WGBB0009.
Movement: automatic, Cal 076.
Chống nước: 30m.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2007.
Xuất xứ: Patek Philippe, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 35.6mm.
Ref: 5067A-011.
Movement: quartz, Cal E23-250 SC.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chống nước: 120m.