Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0021.
Movement: automatic, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng trắng 18K và thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Không.
Xuất xứ: Roger Dubuis - Thụy Sĩ.
Ref: SY40 14 0.
Kích thước: 40mm.
Movement: Automatic.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng. độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2023.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Size: 41mm.
Ref: 126334-0020.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Năng lượng dự trữ: 70h.
Chống nước: 100m.
Chất liệu: thép 904L, vàng trắng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: sổ, giấy khai sinh 10/2017.
Xuất xứ: Daniel Roth - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 38 x 41mm.
Ref: 208.X.40.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Cỗ máy: Automatic.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2018.
Kích thước, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126334-0002.
Movement: automatic, Cal 3235, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: thép 904L, vành khía vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0006.
Movement: Lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2017.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: Vàng hồng 18k, thép không gỉ.
Chống nước: 100m.
Năng lượng dự trữ: 70h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: Like new.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 09/2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126331-0008.
Movement: tự động lên dây, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng Everose 18K và thép không gỉ 904L.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 70h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 11/2018.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116400GV-0002.
Movement: Automatic, Cal 3131.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Thép.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 48h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2021.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 03.3100.3600/69.M3100.
Movement: automatic, Cal 3600.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Chất liệu: thép không gỉ và ceramic.
Dự trữ: 60h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: hàng mới sử dụng, còn siêu mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 03/2023 (còn hóa đơn mua tại hãng Rolex).
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126610LN-0001.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: Thép 904L.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2022.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126622-0002.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: thép và platinum.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2013.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116710LN.
Movement: Automatic, Cal 3186.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Lịch Ngày, Giờ GMT.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 81180/000R-9159.
Movement: manual winding, Cal 1400.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp và sổ.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Glashutte - Đức.
Ref: 39-59-01-05-04.
Movement: Automatic, Cal 39-59.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Dự trữ: 40h.
Chống nước: 50m.
Tình Trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116333.
Movement: automatic, cal. 3136.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng còn rất mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ,thẻ 2007.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sỹ.
Ref: 116523.
Movement: automatic, cal 4130.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, Chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Xuất xứ: Hublot, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 341.XN.1280.NR.1204.
Movement: lên dây tự động, HUB4100.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, linen.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 04/2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116713LN.
Movement: automatic, caliber 3186.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày, giờ GMT.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, hàng khách ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Số Ref: 2841-3642-53B.
Xuất xứ: Blancpain - Thụy sĩ.
Movement: automatic, caliber Blancpain cal.1241H.
Chất liệu: vàng trắng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, giờ GMT, báo thức.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn như mới, fullset.
Size: 41mm.
Thương hiệu: Omega - Thụy Sĩ.
Mã Ref: 4648.60.37.
Movement: automatic, cal 3612.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, hàng kí gửi, kim cương option.
Kích thước, Size: 42mm.
Xuất xứ: Catier- Pháp.
Movement: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, phụ kiện còn thẻ.
Size: 42mm.
Thương hiệu: Omega - Thụy Sĩ.
Mã Ref: 321.50.42.50.01.001.
Movement: automatic, cal 3313.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Xuất xứ: Daniel Roth - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 41x44mm.
Ref: 347.Y.40.762.CC.BD.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, chỉ báo năng lượng dự trữ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Cỗ máy: automatic.
Tình trạng: Đồng hồ còn rất mới, còn hộp
Xuất xứ: Franck Muller - Thụy Sĩ
Kích thước, Size: 45x32mm
Ref: 1200MCL
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch vạn niên, lịch tuần trăng thiên văn
Chất liệu: vàng hồng 18K
Cỗ máy: Tự động
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ được giữ gìn rất mới và cẩn thận, phụ kiện còn hộp gỗ rất đẹp.
Xuất xứ: Jaeger Le Coultre, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42mm.
Ref: 146.2.95.
Movement: lên dây tự động, caliber JLC 918/ 909.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch vạn niên, chu kì mặt trăng, báo thức.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116610.
Movement: Automatic – cal. 3135.
Chất liệu: Thép 904L, khảm kim cương tấm và ngọc lục bảo option.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: mới 100 %, fullset.
Xuất xứ: Glashutte Original, Đức.
Kích thước: 42mm.
Ref: 100-02-22-05-05.
Movement: tự động lên dây, caliber 100-02.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch vạn niên, chu kì mặt trăng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: Đã qua sử dụng
Xuất xứ: Ulysse Nardin, Thụy Sĩ
Kích thước: 41mm
Ref: 356-66-3.355
Movement: Tự động, UN35
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Ngày, Chronograph
Chất liệu: Vàng hồng 18K
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Jaeger LeCoultre, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 147.2.57.S.
Movement: Tự động lên dây, Caliber JLC937.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Múi giờ kép, AM/PM, Lịch ngày, Chỉ thị khu vực, Thời lượng cót..
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, phụ kiện đầy đủ gồm hộp, sổ, thẻ.
Xuất sứ: Harry Winston - Thụy Sĩ.
số Ref: MIDAMP42RR001.
Kích thước: 42mm.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Cỗ máy tự động, caliber HW3202.
Chức năng: chu kỳ trăng, giờ, phút, ngày.