Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0021.
Movement: automatic, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng trắng 18K và thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2021.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126619LB-0003.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2020.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126621.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: demi vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, vòng bezel dập số nổi xoay trên mặt đồng hồ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2021.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 03.3100.3600/69.M3100.
Movement: automatic, Cal 3600.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Chất liệu: thép không gỉ và ceramic.
Dự trữ: 60h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2022.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126622-0002.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: thép và platinum.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2012.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 26325TS.OO.D005CR.01.
Movement : automatic, Caliber 2385.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2013.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116710LN.
Movement: Automatic, Cal 3186.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Lịch Ngày, Giờ GMT.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 04/2020.
Kích thước: 40mm.
Xuất xứ: Grand Seiko - Nhật Bản.
Ref: SBGJ201.
Movement: Automatic, Cal 9S86.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, GMT.
Dự trữ: 55h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ 08/09/2015, dây cao su và dây da chính hãng..
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audemars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 26320OR.OO.D088CR.01.
Movement: Automatic cal.2385.
Chất liệu: Vàng hồng 18k..
Năng lượng dự trữ: 40h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, Chronograph..
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn mới.
Phụ kiện: còn thẻ.
Xuất xứ: Hublot, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 341.SX.7717.NR.1977.
Movement: HUB4300.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu vỏ: thép không gỉ, vành vàng trắng 18k kết hợp cùng đá quý..
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Audemars Piguet, Thụy Sĩ.
Kích thước: 44mm.
Ref: 15701ST.OO.D002CA.03.
Movement: automatic, calibre 2325.
Dự trữ cót: 40 giờ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, núm chỉnh canh thời gian lặn.
Chất liệu: thép không gỉ.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng còn rất mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ,thẻ 2007.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sỹ.
Ref: 116523.
Movement: automatic, cal 4130.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, Chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2017.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116515LN.
Movement: tự động, Cal. 4130.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 15400ST.OO.1220ST.03.
Movement: lên dây tự động, caliber 3120.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: thép.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 26331IP.OO.1220IP.01.
Movement: calibre 2385.
Chất liệu: titanium, platinum.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Xuất xứ: Hublot, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 341.XN.1280.NR.1204.
Movement: lên dây tự động, HUB4100.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, linen.