Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, giấy khai sinh 2020.
Xuất xứ: Franck Muller - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 44 x 53.7mm.
Ref: V 45 SC DT YACHTING (5N.BL).
Movement: automatic.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình Trạng: Hàng ký gửi, đã qua sử dụng.
Phụ Kiện: Không.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Cuervo y Sobrinos - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, lịch vạn niên, hiển thị 24 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2018.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 26470ST.OO.A099CR.01.
Movement: lên dây tự động, Cal 3126/3840.
Khả năng trữ cót: 50h.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chống nước: 100m.
Tình Trạng: rất mới, chỉ còn đồng hồ và dây da nguyên bản, phiên bản giới hạn 500 chiếc.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Panerai - Thụy Sĩ.
Ref: PAM00289.
Movement: lên cót tay, cal P.2002.
Chất liệu: vàng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, trữ cót, giờ GMT.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, bản giới hạn 300 chiếc.
Kích thước, Size: 42mm.
Xuất xứ: Jaeger LeCoultre - Thuỵ Sĩ.
Ref: 6040420.
Movement: lên dây cót tay, cal.JLC 381, tần số dao động 21.600vph/h.
Chức năng: giờ, phút, giây, nhảy kim giây, lịch tuần trăng, ngày.
Chất liệu: vỏ và khóa gấp vàng 18k, dây da cao su.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ ký gửi.
Kích thước mặt: Size 44mm.
Xuất xứ: Hublot -Thuỵ Sĩ.
Movement: automatic.
Chức năng: ngày, giờ, phút, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 43mm, độ dày 15 milimet.
Xuất xứ: Thụy Sĩ.
Movement: automatic, calibre MB R200.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, bấm giờ chronograph, lịch ngày, hiển thị ngày / đêm, hiển thị múi giờ thứ hai.
Nguồn dự trữ: 72h.
Tình Trạng: đã qua sử dung, chỉ còn đồng hồ có tình trạng hoàn hảo, đồng hồ khách hàng ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Chronoswiss - Thụy Sĩ.
Ref: CH-7541BR.
Movement: automatic.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: đã quả sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 48x38mm.
Số Ref: W2020067.
Xuất xứ: Cartier.
Movemen: Lên cót tay, Cartier Calibre 9750 MC.
Chất liệu: Vàng nguyên khối 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, dự báo cót.
Tình trạng: order Đã qua sử dụng, đã từng được đấu giá tại Antiquorum.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Jaeger-LeCoultre - Thụy Sỹ.
Ref: 146.6.97.
Movement: 918 Automatic.
Chất liệu: Plantinum 950.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, báo thức.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2018.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 26470ST.OO.A028CR.01.
Movement: lên dây tự động, Cal 3126/3840.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: thép không gỉ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, hàng ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Mã Ref: 150.2.42.
Xuất xứ: Jaeger LeCoultre - Thụy Sĩ.
Movement: JLC Caliber 912.
Chất liệu: Vàng hồng.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, báo thức, giờ thế giới.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Size: 43mm.
Ref: CAV511A.BA0902.
Xuất xứ: Tag Heuer - Thuỵ Sĩ.
Movement: Tag Heuer Calibre 17.
Chất liệu: thép không gỉ cao cấp.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, tachymeter.
Trữ cót: 42 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Size: 43mm.
Ref: car201z.ba0714.
Xuất xứ: Tag Heuer - Thuỵ Sĩ.
Movement: Heuer 01.
Chất liệu: thép không gỉ cao cấp.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, tachymeter.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: AB01109E-C886.
Movement: automatic, cal. Breitling 01, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, Fullset.
Xuất xứ: Vacheron Constantin, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42,5mm.
Ref: 49150/B01A-9097.
Movement: tự động lên dây, caliber VC1137.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới, hàng khách ký gửi.
Size: 41 mm..
xuất xứ: Girard Perregaux -Thụy Sĩ..
Movement: automatic,Caliber Caliber 033G0..
Ref: 49851..
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Ngày, World Timer..
Chất liệu: Vàng hồng..
Tình trạng: Bán cả bộ 5 chiếc, chiếc đồng hồ này chưa qua sử dụng, fullset.
Xuất xứ: Glashutte Original, Đức.
Kích thước: 40mm.
Movement: Tự động lên dây.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, ngày, Dualtime.
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: Bán cả bộ 5 chiếc, chiếc đồng hồ này chưa qua sử dụng, fullset.
Xuất xứ: Glashutte Original, Đức.
Kích thước: 40mm.
Movement: Tự động lên dây.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, ngày, moonphase .
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: Bán cả bộ 5 chiếc, chiếc đồng hồ này đã qua sử dụng, fullset.
Xuất xứ: Glashutte Original, Đức.
Kích thước: 40mm.
Movement: Tự động lên dây.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, ngày, hiển thị năng lượng cót, nhảy giờ nhanh.
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: Bán cả bộ 5 chiếc, chiếc đồng hồ này đã qua sử dụng, fullset.
Xuất xứ: Glashutte Original, Đức.
Kích thước: 40mm.
Movement: Tự động lên dây.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Xuất xứ: Ulysse Nardin, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42mm.
Ref: 676-88.
Movement: tự động lên dây, caliber UN-035.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch thứ, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã quả sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 51 x 43mm.
Số Ref: W20108Y1.
Xuất xứ: Cartier.
Movemen: Automatic.
Chất liệu: Vàng nguyên khối 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút.
Tình Trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ được giữ gìn rất cẩn thận.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: IWC - Thụy Sĩ.
Ref: IW323608.
Movement: tự động lên cót, calibre 80110.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, fullset.
Kích thước, Size: 44 mm.
Xuất xứ: Baume And Mercier.
Ref: M0A10107.
Movement: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, world timer.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Xuất xứ: Cvstos - Thụy Sĩ.
Ref: Challenge Twin Time.
Kích thước: 54x41mm.
Chất liệu: vàng trắng 18k nguyên khối.
Bộ máy: automatic.
Tình trạng: đã qua sử dụng, fullset.
Xuất xứ: Audemars Piguet, Thụy Sĩ.
Kích thước: 43mm.
Ref: 26003OR.OO.D002CR.01.
Movement: automatic, calibre 2120/2808.
Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, phương trình thời gian.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, phụ kiện còn hộp, giữ gìn rất cẩn thận.
Xuất xứ: IWC, Thụy Sĩ.
Kích thước: 43mm.
Ref: IW378402.
Movement: tự động lên dây, IWC caliber 89360.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Ref: 1ARAP.M02A.C120P.
Xuất xứ: Arnold & Son.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Kích thước: 44mm.
Cỗ máy: self winding, automatic.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, phụ kiện hộp+ sổ+ thẻ.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: TAG Heuer - Thuỵ Sĩ.
Ref: CAR2014.FC6235.
Movement: automatic, caliber 1887.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Xuất xứ: Daniel Roth - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 40x43mm.
Ref: 197.X.40.
Chức năng: tourbillon, giờ, phút, giây ở dial, chức năng ngày, trữ cót ở mặt sau.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Cỗ máy: lên giây cót tay.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, phụ kiện gồm hộp.
Size: 44,25 mm.
Thương hiệu: Omega - Thụy Sĩ.
Mã Ref: 311.33.44.32.01.001.
Movement: lên cót tay, cal Omega 1873.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Xuất xứ: Breitling, Thụy Sĩ.
Kích thước: 43,7mm.
Ref: B1335611A574.
Movement: tự động, caliber B13.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: thép, vàng vàng 18k.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ
Xuất xứ: Montega - Thụy Sĩ
Kích thước, Size: 44x46mm
Ref: EC53-231
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph
Chất liệu: Vàng hồng 18K và dây da
Cỗ máy: Tự động
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 44 mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Ref: 3881.50.37.
Movement: automatic ,cal 3603.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, tachymeter.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn mới.
Model: IW510102.
Chất liệu: thép không gỉ.
Đường kính: 45mm.
Độ dày: 9mm.
Mức chống thấm nước: 30m (100 feet).
Cỗ máy: IWC caliber 35110.
Mức dự trữ năng lượng: 42 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới, hàng khách kí gửi.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Breguet - Thụy Sĩ.
Ref: 5317BA/12/9V6.
Movement: automatic, cal. 587DR.
Chất liệu: vàng 18k nguyên khối.
Chống nước: 30m.
Năng lượng dự trữ: 125h.
Chức năng: giờ, phút, giây, tourbillon, hiển thị năng lượng cót.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, phụ kiện đầy đủ.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Corum - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal. CO 503.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Năng lượng dự trữ: 60 giờ.
Chức năng: giờ, phút, tourbillon.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Audemars Piguet - Thuỵ Sĩ.
Movement: manual winding.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, tourbillon.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, hàng kí gửi, Limited 317/450 chiếc.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Audemars Piguet - Thuỵ Sĩ.
Movement: Automatic.
Cal: 2329/2846.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, giờ GMT, Second Time Zone.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 34x51mm.
Xuất xứ: Corum Thụy Sĩ.
Movemen: Manual Wind.
Cal: CO113, tần số dao động: 28.800vph.
Ref: 113.550.55.
Năng lượng dự trữ: 40 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, Skeleton.