Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 26040ST.OO.D002CA.01.
Movement: Automatic, Cal AP 2326/2847.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, fly back, regatta timer.
Dự trữ: 48h.
Tình trạng: mới 100 %, fullset.
Xuất xứ: Hublot, Thụy Sĩ.
Kích thước: 45mm.
Ref: 511.CM.1170.LR.1104.
Movement: lên dây tự động, HUB1112.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu vỏ: gốm đen, kim cương.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: WB3510U4-BD94-435X.
Movement: automatic, Breitling caliber B35.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, world time.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: WB3510U0.A777.375A.
Movement: automatic, Breitling caliber B35.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, world time.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: WB3510U4.BD94.375A.
Movement: automatic, Breitling caliber B35.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, world time.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audemars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 15710ST.OO.A070CA.01.
Movement: automatic, caliber 3120.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: thép.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: A1331216.C963.152A.
Movement: automatic, Breitling caliber B13.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: RB0510U4/BB63.
Movement: Automatic, Breitling caliber 05.
Chất liệu: vàng hồng.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph, world time..
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 26474TI.OO.1000TI.01.
Movement: automatic, caliber 3126/3840.
Chất liệu: titanium.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 26470OR.OO.1000OR.02.
Movement: automatic.
Chất liệu: vàng khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: A73310A8/BB72/160A.
Movement: automatic, Breitling caliber 73.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sỹ.
Ref: RB046116/C972/276S.
Movement: lên dây tự động, Breitling B04.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, ngày.
Chất liệu: vàng hồng.
Tình trạng: Mới 100%, fullset.
Kích thước mặt, Size: 45,5mm.
Xuất xứ: Louis Moinet - Thuỵ Sĩ.
Ref: LM-24.30.56.
Movement: Tự động lên cót.
Chất liệu: Demi vàng hồng.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chronograph.