Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2021 (nguyên bản chưa spa, có xước trong quá trình sử dụng)..
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 26315OR.OO.1256OR.01.
Movement : Automatic, Cal 2385.
Dự trữ cót: 40 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ bảo hành 04/2015.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 81180/000R-9283.
Movement: manual winding, Cal 1400.
Chất liệu: vàng hồng 18k .
Chức năng: Giờ, Phút.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2018.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3180.
Đường kính: 39mm.
Ref: 50525-0009.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, giờ dual time.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2017 (Đã Service tại hãng Rolex, được bảo hành chính hãng đến 2025).
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: Vàng hồng 18k, thép không gỉ.
Chống nước: 100m.
Năng lượng dự trữ: 70h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: Like new.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 09/2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126331-0008.
Movement: tự động lên dây, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng Everose 18K và thép không gỉ 904L.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 70h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ Kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2019.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126281RBR.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l, kim cương nguyên bản Rolex.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2015.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2011.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116231G.
Movement: Tự động lên dây, Cal 3135.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18K và Thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42.3mm.
Xuất xứ: IWC - Thụy Sĩ.
Ref: IW5001-01.
Movement: automatic, Cal 51011.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, năng lượng dự trữ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 168h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42.2mm x 26mm.
Xuất xứ: Jaeger LeCoultre -Thuỵ Sĩ.
Movement: manual winding.
Ref: Q2702120.
Chức năng: giờ, phút, giây, dự báo năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WE900251.
Movement: quartz.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chịu nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 29.2mm.
Ref: 6102-2987A-MMB.
Xuất xứ: Blancpain - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal 953.
Chất liệu: red gold.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 81180/000R-9159.
Movement: manual winding, Cal 1400.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 28/07/2022.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A36125.
Movement: manual winding, Cal 430P.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 43h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, giấy khai sinh 2020.
Xuất xứ: Franck Muller - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 44 x 53.7mm.
Ref: V 45 SC DT YACHTING (5N.BL).
Movement: automatic.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2020 ( Dây zin hãng, đã qua spa).
Kích thước mặt: 38mm.
Xuất xứ: Hublot - Thụy Sĩ.
Ref: 361.PX.7180.LR.1204.
Movement: Quartz, Cal HUB2900.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 100m.
Dự trữ: 3-5 year.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 11/2019.
Kích thước mặt: 45mm.
Xuất xứ: Hublot - Thụy Sĩ.
Ref: 511.OX.1181.LR.
Movement: automatic, Cal HUB1112.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
khả năng trữ cót: 42 giờ.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp và sổ.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Glashutte - Đức.
Ref: 39-59-01-05-04.
Movement: Automatic, Cal 39-59.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Dự trữ: 40h.
Chống nước: 50m.