Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2018.
Kích thước, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126334-0002.
Movement: automatic, Cal 3235, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: thép 904L, vành khía vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ Kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2019.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126281RBR.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l, kim cương nguyên bản Rolex.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2017 (11 mắt dây).
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116621.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: thép 904L, vàng hồng Everose 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, vòng bezel dập số nổi xoay trên mặt đồng hồ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2013.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116710LN.
Movement: Automatic, Cal 3186.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Lịch Ngày, Giờ GMT.
Tình trạng: Đồng hồ đấu giá, độ mới cao.
Phụ kiện: giấy chứng nhận đấu giá.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sĩ.
Mã hiệu: 18078.
Năm sản xuất: khoảng 1983.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sỹ.
Mã hiệu: 18038.
Năm sản xuất: khoảng 1982.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình Trạng: đã qua sử dụng, độ mới trung bình.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 03/2015 ( Còn 22 mắt dây, đã spa).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118238-0105.
Movement: automatic, Cal. 3155.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383G.
Movement: automatic, Cal.2235.
Chất liệu: thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Dự trữ: 48h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2015.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2011.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116231G.
Movement: Tự động lên dây, Cal 3135.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18K và Thép không gỉ 904L.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp + sổ + giấy chứng nhận 02/11/2003.
Kích thước mặt, Size: 29mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 80298.
Movement: Automatic cal.2235.
Chất liệu: Vàng vàng 18k, vành kim cương chính hãng.
Năng lượng dự trữ: 48h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây..
Tình trạng: đồng hồ qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: có hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2014.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116233.
Movement: tự động lên dây, Cal 3135.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: vàng vàng 18K và thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn khá mới.
Phụ kiện: Không.
Mã hiệu: 116139.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3135.
Size: 36mm.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao..
Phụ kiện: Hộp.
Kích thước, Size: 34mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 81318.
Movement: Automatic, cal. 2235.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 03/2010.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal. 2235.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng, còn thẻ năm 2008.
Mã hiệu: 116139.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3135.
Size: 36mm.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Trạng thái: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2015.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Chuyển động: cal. 3180.
Chân kính: 31.
Đường kính: 39mm.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, thời gian kép.
Thời gian lưu trữ: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2009.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : automatic, Cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: thép 904L.
Chân kính: 31.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình Trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn nguyên bản, mặt số có xuống màu theo thời gian, đã qua service .
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ 2010.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118238.
Movement: automatic, cal. 3155.
Chất liệu: vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116610.
Movement: Automatic – cal. 3135.
Chất liệu: Thép 904L, khảm kim cương tấm và ngọc lục bảo option.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn mới, phụ kiện gồm hộp và thẻ.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179171 .
Movement: Automatic – cal. 2235.
Chất liệu: Demi.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ rất mới..
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic.
Chất liệu: vàng nguyên khối 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, chứng nhận Chronometer.