Đồng hồ Corum 10.000 USD - 20.000 USD nam chính hãng
Lưới
Danh sách
Bộ lọc
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Đồng Hồ Corum Golden Bridge 43 Titanium DLC 113.955.95/F371 GG19R
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Corum - Thụy Sĩ.
Movement: hand wound, Caliber CO 113.
Ref: 113.955.95/F371 GG19R.
Chất liệu: Titanium DLC.
Chức năng: giờ, phút.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Corum Admirals Cup 082.101.85/0149 PK10
335.000.000 VND
634.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt: 38mm.
Xuất xứ: Corum - Thụy Sĩ.
Ref: 082.101.85/0149 PK10.
Movement: Automatic, Cal CO 082.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, ngày.
Dự trữ: 42h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Corum Ti-Bridge 007.400.04/0F81 0000
287.000.000 VND
474.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt: 41.6 x 42.5mm.
Xuất xứ: Corum - Thụy Sĩ.
Ref: 007.400.04/0F81 0000.
Movement: manual winding, Cal CO 007.
Chất liệu: titanium.
Chức năng: giờ, phút.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Corum Admirals Cup 082.101.85/0041 PN10
335.000.000 VND
634.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt: 38mm.
Xuất xứ: Corum - Thụy Sĩ.
Ref: 082.101.85/0041 PN10.
Movement: Automatic, Cal CO 082.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, ngày.
Dự trữ: 42h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Corum Golden Bridge Ref 113.160.55
Đã bán
Tình trạng: New 100 %, đầy đủ phụ kiện.
Kích thước mặt, Size: 34x51mm.
Xuất xứ: Corum - Thụy Sĩ.
Movemen: Manual Wind.
Cal: CO113, tần số dao động: 28.800vph.
Ref: 113.160.55/0002 0000.
Năng lượng dự trữ: 40 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, Skeleton.
Đồng Hồ Corum Golden Bridge
Đã bán
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 34x51mm.
Xuất xứ: Corum Thụy Sĩ.
Movemen: Manual Wind.
Cal: CO113, tần số dao động: 28.800vph.
Ref: 113.550.55.
Năng lượng dự trữ: 40 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, Skeleton.