Đồng hồ thép 40mm - dưới 42mm
Lưới
Danh sách
Bộ lọc
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Đồng Hồ Laine G3 Mặt Số Salmon
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ bảo hành.
Kích thước mặt, Size: 40.5mm.
Xuất xứ: Laine - Thụy Sĩ.
Ref: G3.
Movement: manual winding, Cal LA18.1.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: Giờ, Phút, giây.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak 15510ST.OO.1320ST.06
1.340.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 15510ST.OO.1320ST.06.
Movement: automatic, Cal. 4302.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chống nước: 50m.
Dự trữ: 70h.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak 41mm 26240ST.OO.1320ST.08
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 26240ST.OO.1320ST.08.
Movement: automatic, Cal. 4401.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, flyback chronograph.
Chống nước: 50m.
Dự trữ: 70h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin FiftySix 4600E/000A-B487
340.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 4600E/000A-B487.
Movement: automatic, Cal 1326.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: thép không gỉ.
Dự trữ: 48h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Overseas 4000V/210A-B911
1.340.000.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 4000V/210A-B911.
Movement: Automatic - Cal.2460 R31L/2.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, moonphase.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Rolex Milgauss 116400GV Mặt Số Đen
285.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116400GV.
Movement: Automatic, Cal 3131.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak 26240ST.OO.1320ST.06
1.285.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 26240ST.OO.1320ST.06.
Movement: Automatic, Cal. 4401.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, Flyback chronograph.
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak 26240ST.OO.1320ST.07
1.210.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 26240ST.OO.1320ST.07.
Movement: Automatic, Cal. 4401.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, Flyback chronograph.
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak 15510ST.OO.1320ST.08
985.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 15510ST.OO.1320ST.08.
Movement: Automatic, Cal. 4302.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 41 126334 Mặt Số Trắng Cọc Số La Mã (Like New)
262.000.000 VND
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0024.
Movement: Lên dây tự động, caliber 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Đồng Hồ Rolex Submariner 126610LV - Mark II Mặt Số Đen
412.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126610LV-0002.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: Thép 904L.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Đồng Hồ Cartier Santos de Cartier WSSA0018
185.000.000 VND
192.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 39.8mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WSSA0018.
Movement: automatic, Cal 1847 MC.
Chống nước: 100m.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Dự trữ: 42h.
Đồng Hồ Cartier Santos De Cartier WSSA0061
176.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 35.1 x 41.9mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WSSA0061.
Movement: automatic, Cal 1847MC.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Cartier Santos De Cartier WSSA0062
205.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 39.8 x 47.5mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WSSA0062.
Movement: automatic, Cal 1847MC.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Submariner 126613LN Mặt Số Đen (Like New)
358.000.000 VND
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2022.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126613LN-0002.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Đồng Hồ Chronoswiss Quarter Repeater CH1643-MP
163.000.000 VND
560.000.000 VND
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ và đồng xu.
Xuất xứ: Chronoswiss, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 40mm.
Ref: CH1643-MP.
Movement: automatic, Cal C.126.
Chức năng: giờ, phút, giây, Repeater.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 35h.
Đồng Hồ Rolex Datejust 41 126334 Mặt Số Vỏ Trai Trắng (Like New)
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng. độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2023.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Size: 41mm.
Ref: 126334-0020.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Năng lượng dự trữ: 70h.
Chống nước: 100m.
Chất liệu: thép 904L, vàng trắng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Đồng Hồ Rolex Yacht Master 40 126621 Mặt Số Đen (Like New)
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2020.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126621.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: demi vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, vòng bezel dập số nổi xoay trên mặt đồng hồ.
Đồng Hồ Rolex GMT-Master II 126711CHNR (Like New)
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 11/2022.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126711CHNR.
Movement: automatic, Cal 3285.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, dual time, giờ GMT.
Đồng Hồ Rolex Datejust 41 126333 Mặt Số Vỏ Trai Trắng (Like New)
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2021.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126333-0018.
Movement: Automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: Vàng 18k, thép 904L.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Rolex Air-King 116900 (Used)
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2020.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116900.
Movement: Automatic - Cal. 3131.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Đồng Hồ Rolex Submariner 126610LV Mặt Số Đen (Like New)
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2022.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126610LV-0002.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: Thép 904L.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 41 126334 Mặt Số Xanh Cọc Số Dạ Quang (Used)
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2018.
Kích thước, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126334-0002.
Movement: automatic, Cal 3235, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: thép 904L, vành khía vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Rolex GMT-Master II 126710BLNR (Like New)
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2020.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126710BLNR-0002.
Movement: automatic - Cal. 3285.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, giờ GMT.
Chất liệu: thép 904L.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Explorer 40 224270-0001
238.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 224270-0001.
Movement: Automatic, Cal 3230.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Cosmograph Daytona 126500LN Mặt Số Đen
778.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126500LN-0002.
Movement: Automatic, Cal. 4131.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Cosmograph Daytona 126500LN Mặt Số Trắng
878.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126500LN-0001.
Movement: Automatic, Cal. 4131.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Cosmograph Daytona 126503 Mặt Số Đen Sáng Cọc Số Kim Cương
758.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126503-0002.
Movement: Automatic, Cal. 4131.
Chất liệu: vàng vàng 18k và thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Cosmograph Daytona 126503 Mặt Số Đen Cọc Số Dạ Quang
662.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126503-0003.
Movement: Automatic, Cal. 4131.
Chất liệu: vàng vàng 18k và thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Cosmograph Daytona 126503 Mặt Số Vàng Champagne
610.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126503-0004.
Movement: Automatic, Cal. 4131.
Chất liệu: vàng vàng 18k và thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Cosmograph Daytona 126503 Mặt Số Trắng
645.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126503-0001.
Movement: Automatic, Cal. 4131.
Chất liệu: vàng vàng và thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 41 126334 Mặt Số Xám Nạm Kim Cương (Like New)
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0006.
Movement: Lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Đồng Hồ IWC Da Vinci IW356601
120.000.000 VND
135.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 40.4mm.
Xuất xứ: IWC - Thụy Sĩ.
Ref: IW356601.
Movement: automatic, Cal 35111.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: thép không gỉ.
Dự trữ: 42h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Jaeger-LeCoultre Master Chronograph Q1538171
211.000.000 VND
230.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Size: 40mm.
Xuất xứ: Jaeger-LeCoultre - Thụy Sĩ.
Ref: Q1538171.
Movement: Automatic, Cal. 715A/1.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, chronograph, tachymeter.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Cartier Santos 100 Pink Automatic W20126X8
160.000.000 VND
164.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 44 x 36 mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: W20126X8.
Movement: automatic, Caliber 049.
Chất liệu: Thép không rỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Đồng Hồ Glashutte Original PanoReserve 65-01-26-12-30
190.000.000 VND
261.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Glashutte - Đức.
Ref: 65-01-26-12-30.
Movement: Lên cót tay, Cal. 65-01.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, báo dự trữ cót.
Chống nước: 50m.
Dự trữ cót: 42h.
Đồng Hồ Omega Seamaster 300M 41mm 234.30.41.21.03.001
132.000.000 VND
171.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Ref: 234.30.41.21.03.001.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, calibre 8912.
Chất liệu: Thép không rỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 300m.
Trữ cót: 60h.
Đồng Hồ Omega Seamaster 300M 41mm 234.30.41.21.01.001
132.000.000 VND
171.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Ref: 234.30.41.21.01.001.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, calibre 8912.
Chất liệu: Thép không rỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 300m.
Trữ cót: 60h.
Đồng Hồ Omega Constellation 41mm 131.33.41.21.06.001
132.000.000 VND
171.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Ref: 131.33.41.21.06.001.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal. OMEGA 8900.
Chất liệu: Thép không gỉ, vành ceramic.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chống nước: 50m.
Dự trữ: 60h.
Đồng Hồ Omega Constellation 41mm 131.33.41.21.03.001
132.000.000 VND
171.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Ref: 131.33.41.21.03.001.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal. OMEGA 8900.
Chất liệu: Thép không gỉ, vành ceramic.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chống nước: 50m.
Dự trữ: 60h.
Đồng Hồ Omega Aqua Terra 150M 41mm 220.10.41.21.02.002
132.000.000 VND
165.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Ref: 220.10.41.21.02.002.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal. 8916.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chống nước: 150m.
Dự trữ: 60h.
Đồng Hồ Omega Seamaster 300M 41mm 234.32.41.21.03.001
132.000.000 VND
165.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Ref: 234.32.41.21.01.001.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, calibre 8400.
Chất liệu: Thép không rỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 300m.
Đồng Hồ Omega Seamaster 300M 41mm 234.32.41.21.01.001
132.000.000 VND
165.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Ref: 234.32.41.21.01.001.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, calibre 8912.
Chất liệu: Thép không rỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Trữ cót: 60h.
Chống nước: 300m.
Đồng Hồ Omega Aqua Terra 150M GMT Worldtimer 43mm 220.12.43.22.03.001
Giá liên hệ
233.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Ref: 220.12.43.22.03.001.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal. 8938.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, giờ thế giới.
Chống nước: 150m.
Dự trữ: 60h.
Đồng Hồ Omega Aqua Terra 150M 41mm 220.10.41.21.02.004
132.000.000 VND
165.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Ref: 220.10.41.21.02.004.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal. 8916.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chống nước: 150m.
Dự trữ: 60h.
Đồng Hồ Cartier Santos de Cartier WSSA0010
Đã bán
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Xuất xứ: Cartier, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 41.9x35.1mm.
Ref: WSSA0010.
Movement: Automatic, Cal. 1847 MC.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chống nước: 100m.
Trự cót: 42h.
Đồng Hồ Cartier Ballon Bleu De Cartier WSBB0026
151.000.000 VND
171.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WSBB0026.
Movement: automatic, Cal. 1847.
Chống nước: 30m.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.