Tình trạng: Đã qua sử dụng, khách sưu tầm ký gửi, độ mới cao. Phụ kiện đi kèm: Thẻ 05/04/2019. Kích thước: 46mm. Xuất xứ: Romain Jerome -Thụy Sĩ. Movement: Automatic Caliber RJ003-A. Ref: RJ.T.AU.SP.006.09. Chức năng: Giờ, phút. Chất liệu: Thép phủ PVD.
Tình trạng: Đã qua dùng lướt, đồng hồ còn rất mới. Thời gian order: 10-15 ngày. Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành năm 2010. Xuất xứ: Greubel Forsey, Thụy Sĩ. Kích thước: 47.5mm . Bộ sưu tâp: Double Tourbillon 30°Technique . Movement: Lên cót tay, thời lượng trữ cót 120h. Chức năng: giờ, phút, giây. Chất liệu: vàng hồng Everose 18K .
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới. Phụ kiện: Không.. Xuất xứ: Cvstos - Thụy Sĩ. Ref: Challenge Twin Time. Kích thước: 53x41mm. Chất liệu: vàng hồng. Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, hai múi giờ. Bộ máy: Tự động lên cót, cal CVSTOS 551.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng, còn sổ, thẻ. Xuất xứ: Mouawad, Thụy Sĩ. Kích thước: 43.82 x 56.70 mm. Movement: lên cót tay. Chức năng: giờ, phút, ngày, mono-pusher chronograph. Chất liệu vỏ: vàng hồng 18k.
Tình trạng: order mới gồm hộp, sổ, giấy. Kích thước mặt, Size: 40mm. Xuất xứ: F.P. Journe - Thụy Sỹ. Movement: calibre 1506, lên cót tay. Chất liệu: platinum. Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Nhà đấu giá: Christie's. Ngày đấu giá: 26/11/2018. Mức giá dự kiến: 180,000 - 260,000 USD . Thương hiệu: Greubel Forsey. Năm sản xuất: khoảng 2008. Bộ máy: caliber GF02N, lên cót tay, 38 chân kính. Kích thước: 43.5, vỏ vàng hồng. Dây: dây da, khóa gập vàng hồng. Phụ kiện đi kèm: giấy bảo bảo dưỡng của Greubel Forsey (có tác dụng trong 6 tháng kể từ khi mua chiếc đồng hồ tại Christie's).
Nhà đấu giá: Christie's. Ngày đấu giá: 26/11/2018. Mức giá dự kiến: 240,000 - 320,000 USD . Thương hiệu: Greubel Forsey. Năm sản xuất: khoảng 2011. Bộ máy: caliber GF03N, lên cót tay, 64 chân kính. Kích thước: 43.5, vỏ vàng hồng. Dây: dây da, khóa gập vàng hồng. Phụ kiện đi kèm: giấy bảo bảo dưỡng của Greubel Forsey (có tác dụng trong 6 tháng kể từ khi mua chiếc đồng hồ tại Christie's).
Tình trạng: Đã qua sử dụng, còn đồng hồ và hộp. Kích thước mặt, Size: 38,6mm. Xuất xứ: Armin Strom - Thụy Sĩ. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ. Kích thước mặt, Size: 43mm, độ dày 15 milimet. Xuất xứ: Thụy Sĩ. Movement: automatic, calibre MB R200. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, bấm giờ chronograph, lịch ngày, hiển thị ngày / đêm, hiển thị múi giờ thứ hai. Nguồn dự trữ: 72h.
Nhà đấu giá: Christie's. Ngày đấu giá: 26/11/2018. Mức giá dự kiến: 39.000 - 51.000 USD . Thương hiệu: MB&F và L'Epée 1839. Mã hiệu: 50.6803/201. Năm sản xuất: khoảng 2015. Bộ máy: cal. 2010 HMDM, lên cót tay, 62 chân kính, 35 giờ đồng hồ. Kích thước: cao 39,4cm; rộng 23,8cm; nặng 8kg. Phụ kiện đi kèm: giấy bảo hành từ Blank L’Epée 1839, hướng dẫn sử dụng, công cụ hỗ trợ, hộp đồng hồ.
Nhà đấu giá: Christie's. Ngày đấu giá: 26/11/2018. Mức giá dự kiến: 6,200 - 9,000 USD . Thương hiệu: Antoine Preziuso. Năm sản xuất: khoảng 2000. Kích thước: chiều ngang 33.5mm, chiều dọc 41mm, vỏ vàng vàng. Dây: dây da, khóa cài vàng vàng. Phụ kiện đi kèm: chỉ còn đồng hồ.
Tình Trạng: đã qua sử dung, chỉ còn đồng hồ có tình trạng hoàn hảo, đồng hồ khách hàng ký gửi. Kích thước mặt, Size: 43mm. Xuất xứ: Chronoswiss - Thụy Sĩ. Ref: CH-7541BR. Movement: automatic. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: order new 100% fullset. Size: 38mm. Xuất xứ: Chanel - nhà máy Thuỵ Sĩ. Ref: H0970. Movement: automatic. Chống nước: 200m. Chất liệu: ceramic trắng, thép. Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, tachymeter.
Tình trạng: order used fullset. Xuất xứ: Bovet, Thụy Sĩ. Kích thước: 43mm. Ref: AI43005. Movement: Lên cót tay. Chức năng: giờ, phút, giây. Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối.
Tình trạng: order mới fullset. Thời gian order: 7 - 10 ngày. Kích thước mặt, Size: 40mm. Xuất xứ: FP Journe. Ref: OCTA UTC/40PT/WG. Movement: Automatic . Chức năng: giờ, phút, giây, second time zone, báo cót. Chất liệu: vỏ Platinum, mặt số vàng trắng 18k.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ. Thời gian order: 10 - 15 ngày. Kích thước mặt, Size: 44mm. Xuất xứ: Perrelet - Thụy Sỹ. Ref: A4021/1. Movement: Automatic. Chất liệu: thép DLC (phủ Dimond like carbon). Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: Likenew, đồng hồ ký gửi, fullset gồm hộp, sổ, thẻ, dây da zin, dây nato zin, bộ thay dây. Size: 46x46mm. Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ. Ref: BR01-SK-BR-PA1120. Movement : Automatic, BR-Cal.302. Chất liệu: Đồng, titanium. Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới, kim cương zin hãng.. Kích thước mặt, Size: 33mm. Xuất xứ: Backes & Strauss. Movement : quartz. Chất liệu: Vàng hồng , kim cương thiên nhiên. Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: đồng hồ còn như mới, chỉ còn đồng hồ. Kích thước mặt, Size: 36mm. Xuất xứ: Backes & Strauss - Anh. Movement: quartz. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: Mới 100%, fullset. Kích thước mặt, Size: 45,5mm. Xuất xứ: Louis Moinet - Thuỵ Sĩ. Ref: LM-24.30.56. Movement: Tự động lên cót. Chất liệu: Demi vàng hồng. Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình Trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, còn giấy chứng nhận và Tag. Xuất xứ: Eberhard - Thụy Sĩ. Kích thước: 40mm. Chứ năng: Giờ, phút, giây, báo năng lượng cót. Cỗ máy: Lên cót tay, cót dự trữ 8 ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới, dây da zin chưa sử dụng. Size: 39x39mm. Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ. Ref: BRS-70-R. Movement: lên giây cót tay, cal ETA 7001. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, hàng ký gửi. Kích thước mặt, Size: 38mm. Số ref: 8515.69.10. Xuất xứ: Eterna - Thụy Sĩ. Movement: automatic, caliber Eterna 678. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: bgày, giờ, phút, giây, thứ, tháng, chronograph, moonphase.
Tình trạng: đã qua sử dụng, phụ kiện còn hộp sổ, dây da nguyên bản, đồng hồ còn rất mới. Xuất xứ: F.P.Journe, Thụy Sĩ. Kích thước: 40mm. Ref: FPJ.OAL40.OV.B. Movement: tự động lên cót, calibre 1300.3. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, năng lượng cót, lịch tuần trăng. Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, fullset. Kích thước, Size: 44 mm. Xuất xứ: Baume And Mercier. Ref: M0A10107. Movement: Automatic. Chất liệu: Vàng hồng 18k nguyên khối. Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, world timer.
Tình trạng: Hàng quà biếu, mua tại store Việt Nam. Khách không sử dụng, fullset. Size: 39x39mm. Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ. Ref: BRS-92-S-02824. Movement : Automatic, Cal.BR302, tần số dao động 28.800 vph. Chất liệu: Thép cao cấp. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ. Xuất xứ: Cvstos - Thụy Sĩ. Ref: Challenge Twin Time. Kích thước: 54x41mm. Chất liệu: vàng trắng 18k nguyên khối. Bộ máy: automatic.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ được giữ gìn rất cẩn thận. Kích thước mặt, Size: 40mm. Xuất xứ: Chronoswiss - Thuỵ Sĩ. Ref: CH9341R. Movement: Automatic ETA 2892-A2. Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày âm - dương, thứ, tháng, lịch tuần trăng thiên văn.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, đồng hồ còn mới. Kích thước mặt, Size: 41mm. Xuất xứ: Dubey & Schaldenbrand - Thuỵ Sĩ. Ref: VVIP/ST/SIB/GS. Movement: automatic. Chất liệu: thép không gỉ. Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, moonphase.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, phụ kiện còn hộp. Xuất xứ: Milus, Thụy Sĩ. Kích thước: 42x42mm. Ref: HERT-ZP02-16090 . Movement: Tự động lên dây. Chức năng: Giờ, Phút, Giây. Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: mới 100%, fullset. Xuất xứ: Jean Richard, Thụy Sĩ. Kích thước: 41mm. Ref: 60300-52-B51-AAB . Movement: tự động lên dây. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày. Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ. Kích thước mặt, Size: 38mm. Xuất xứ: Angular - Thụy sĩ. Movement: automatic. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ . Xuất xứ: Wempe, Đức. Kích thước: 41mm. Ref: WG070002. Movement: Lên dây tay, Caliber CW3.1. Chức năng: Giờ, Phút, Giây. Chất liệu: Thép không gỉ 316L.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ Xuất xứ: Montega - Thụy Sĩ Kích thước, Size: 44x46mm Ref: EC53-231 Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph Chất liệu: Vàng hồng 18K và dây da Cỗ máy: Tự động
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ. Kích thước: 40mm. Xuất sứ: Paul Picot - Thụy Sĩ. Ref: 8888-4101. Movement: automatic, cal. 8888. Chất liệu: thép. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ, hiển thị năng lượng, Double chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ. Xuất xứ: De Grisogono. Movement: máy chạy pin. Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k. Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới. Kích thước mặt, Size: 40mm. Xuất xứ: Oris - Thụy Sĩ. Movemen: Manual Wind. Cal: Oris396. Năng lượng dự trữ: 42 giờ. Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k. Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng : New 100% full box hộp sổ.. Chất liệu : vàng hồng 18k. Movement : automatic. Size: 41m( chưa núm ). Mặt nâu socola rất hiếm trong chế tác đồng hồ. Mặt kính saphire, dây da cá sấu,. Chức năng : Ngày, giờ, phút , giây. Tình trạng đồng hồ : new, fullbox,.
Tình trạng: đã qua sử dụng. Kích thước mặt, Size: 35mm. Xuất xứ: Thuỵ Sĩ. Movemen: sản phẩm sử dụng máy ETA/VALJOUX Cal. 7751 2* jewels Swiss Automatic được cấp chứng nhận chronometer của COSC. Chất liệu: Platin 950. Chức năng: ngày, thứ, tháng, giờ, phút, giây, giờ 24h, MoonPhase, chronograph..
Đời năm: 2012. Hàng zin từ dây đến củ, khóa. Chất liệu: Vàng 18k nguyên khối. Movement: Automatic. Giới tính: Unisex. Size: 29m. Mặt kính Sapphire, dây da cá sấu nguyên zin boucheron. Núm đá Sapphire blue nature. Tình trạng: Used, like new.
Quý khách có hài lòng với dịch vụ của Gia Bảo Luxury?