Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 41mm X 44mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal 2475 SC-1.
Dự trữ năng lượng: 43h.
Ref: 85050/000D-09O00.
Chất liệu: Palladium 950.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, day/night, annual calendar, chỉ báo năng lượng.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: new 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 50.5 mm x 41 mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Calibre 2460 QH.
Dự trữ năng lượng: 40h.
Ref: 86050/000R-I022I.
Chất liệu: Titanium.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm x 48.24mm.
Ref: R30630/000G-9899.
Movement: manual winding, Cal 2795.
Chức năng: Giờ, phút, lồng tourbillon.
Chất liệu: vàng trắng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2019.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Ref: 81578/000R-9354.
Movement: automatic, Cal 1400.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Dự trữ: 40h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 36mm.
Ref: 83570/000R-9915.
Movement: Automatic, Caliber 1410 AS.
Chức năng: Giờ, phút, giây, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2017.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 36.5mm.
Ref: 85515/CA1R-9840.
Movement: automatic, Cal 2450 Q6/2.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42,5 mm.
Ref: 47450/000W-9511.
Movement: automatic, Cal 1222 SC.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: thép không gỉ và titanium.
Chống nước: 150m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 35.5mm.
Ref: 47400/000R-9417.
Movement: automatic, Cal 1222.
Dự trữ năng lượng: 40h.
Chức năng: Giờ, phút, giây, GMT, day/night, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42,5mm.
Ref: 47450/B01R-9229.
Movement: automatic, Cal 1222 SC.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, sáng/tối, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 150m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 83520/000R-9909.
Movement: Manual-winding, Cal 1420 AS.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 40h.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Ref: 81577/V01R-9271.
Movement: automatic.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao .
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 46.5mm X 22.8mm.
Movement: quartz, Cal 1202.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: Vàng trắng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: đồng hồ và giấy chứng nhận 04/2004.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 47300/000G-9064.
Kích Thước, Size: 35.7mm.
Movement: Automatic.
Chức năng: Giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, lịch moonphase.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 28.4mm X 34.4mm .
Ref: 25530/000R-9802.
Movement: quartz.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.