Đồng Hồ Breguet Heritage Phase de Lune Ladies 8860BB/11/386
Giới thiệu đồng hồ Breguet Heritage Phase de Lune Ladies 8860BB/11/386
Những cỗ máy thời gian mang vẻ đẹp cổ điển đầy mê hoặc đến từ bộ sưu tập Traditionnelle của thương hiệu Breguet nức lòng người hâm mộ bấy lâu đã có mặt tại Gia Bảo Luxury trong phiên bản Breguet Heritage Phase de Lune Ladies 8860BB/11/386 nữ tính và trang nhã.
Có kích thước 25mm x 35mm, Breguet Heritage Phase de Lune Ladies 8860BB/11/386 sở hữu bộ vỏ làm từ vàng trắng trang nhã và quý tộc. Không phải ngẫu nhiên thương hiệu Breguet sử dụng vàng trắng thay vì vàng gold hay vàng hồng. Bởi đây là chất liệu có giá trị đồng thời sở hữu tông màu thời thượng và hiện đại rất phù hợp với xu hướng thị hiếu khách hàng thế kỷ XXI. Đặc biệt khi kết hợp với dây đeo bằng da được chế tác thủ công với những đường tết dây cầu kỳ, những đường chỉ may thủ công đều đặn càng tăng thêm độ tinh xảo, chi tiết cho tạo tác.
Năng động và trang nhã trên cổ tay quý cô, mặt số đồng hồ hình chữ nhật cách điệu tỏa sắc với hệ thống cọc số La Mã viền xanh đính nổi trên nền khảm trai sặc sỡ. Cộng với kết cấu vân guilloche ở vòng tròn trung tâm là những đường sóng uốn lượn cực kỳ ấn tượng khiến người xem khó lòng rời mắt. Trung tâm mặt số là bộ kim breguet đặc trưng màu xanh nhỏ nhắn luôn vận hành bền bỉ. Giữa góc 12 và 1 giờ là lịch moonphase nổi bật trang trí mặt trăng bằng vàng hồng với biểu cảm thú vị và độc đáo càng tăng thêm độ sinh động cho tạo tác.
Bên trong bộ vỏ vàng trắng kháng nước ở độ sâu 30m là bộ máy tự động Caliber 586L chứa 38 chân kính và được trang bị dây tóc silicon là phát minh tân tiến của ngành công nghiệp đồng hồ thế kỷ XXI. Bộ máy này dao động ở tần số 21,600vph với mức dự trữ năng lượng xấp xỉ 36 - 40 giờ đồng hồ.
Thông số kỹ thuật đồng hồ Breguet Heritage Phase de Lune Ladies 8860BB/11/386
Tình trạng | mới 100% |
Phụ kiện | hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020 |
Kích thước mặt, Size | 25 x 35mm |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Ref | 8860BB/11/386 |
Movement | automatic, Cal 586L |
Chất liệu | vàng trắng 18k |
Chức năng | giờ, phút, moonphase |