Đồng Hồ Cartier Calibre de Diver Blue WGCA0010
Giới thiệu đồng hồ Cartier Calibre de Diver Blue WGCA0010
Nằm trong bộ sưu tập đồng hồ lặn lừng danh của thương hiệu Cartier, chiếc đồng hồ Cartier Calibre de Diver Blue WGCA0010 gây ấn tượng với khách hàng qua bộ vỏ khung làm từ thép không gỉ với bề mặt bóng, chải xước tinh tế và có khả năng phản xạ ánh sáng tuyệt vời.
Nổi bật trong tông màu xanh dương mang đậm phong cách biển cả bao la, chiếc đồng hồ lặn này khá mỏng so với các mẫu đồng hồ lặn của các thương hiệu khác. Chỉ với 10,9mm kết hợp với dây đeo làm từ cao su phủ da Calfskin cao cấp cùng tông màu xanh navy, tạo tác không chỉ đem lại vẻ đẹp thời trang, đẳng cấp mà còn khiến bất cứ ai trải nghiệm cũng đều hài lòng. Bộ vỏ khung làm từ thép không gỉ cao cấp kết hợp với chất liệu vành bezel là sợi cacbon DLC có độ cứng ngang ngửa kim cương cùng thiết kế núm điều chỉnh chắc chắn đã đảm bảo khả năng chống thấm nước hoàn hảo của đồng hồ ở độ sâu 300m.
Mặt số Cartier Calibre de Diver Blue WGCA0010 đa zi năng với nhiều bộ hiển thị thời gian từ bộ đếm giờ phút thông thường với hệ thống cọc chỉ giờ là các chữ số La Mã, riêng chữ số La Mã góc 12 giờ có kích thước lớn hơn hẳn mang giá trị biểu tượng thương hiệu. Trung tâm mặt số là bộ kim hình thanh kiếm bằng thép thanh thoát và sang trọng. Góc 3 giờ là vòng cung tính lịch ngày cùng góc 6 giờ là mặt số phụ đếm giây độc lập. Hầu hết các chi tiết đều được phủ chất phát quang có khả năng phát sáng mạnh mẽ trong 1 giờ đầu tiên và giảm dần trong vòng 18 giờ tiếp theo tăng mức độ dễ đọc trong môi trường thiếu sáng.
Cung cấp năng lượng cho mẫu đồng hồ này là bộ máy tự động Caliber 1904-PS MC chứa 27 chân kính, dao động ở tần số 28800 vph có mức dự trữ năng lượng đạt 48 giờ đồng hồ.
Thông số kỹ thuật đồng hồ Cartier Calibre de Diver Blue WGCA0010
Tình trạng | hàng mới 100% |
Phụ kiện | hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020 |
Kích thước mặt, Size | 42mm |
Xuất xứ | Cartier - Thụy Sĩ |
Ref | WGCA0010 |
Movement | automatic, Caliber 1904-PS MC |
Chất liệu | thép không gỉ |
Chức năng | giờ, phút, giây, ngày |
Chống nước | 300m |