Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Omega, Thụy Sĩ.
Ref: 231.50.43.22.02.001.
Movement: automatic, OMEGA Co-Axial cal.8615.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, giờ GMT.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ 09/12/2018.
Xuất xứ: Thương hiệu Omega - Thụy Sỹ.
Bộ sưu tập: Seamaster.
Ref: 222.63.42.20.01.001.
Kích thước: 42mmx14,5mm.
Bộ máy: Tự động, caliber 2500, giờ, phút, giây.
Chất liệu: vỏ vàng hồng 18k, dây cao su.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Phụ kiện: thẻ và hộp.
Ref: 215.23.46.51.03.001.
Kích thước mặt, Size: 45.5mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: lên dây tự động, Cal 9900.
Khả năng trữ cót: 60 giờ.
Chất liệu: thép và Sedna™ Gold.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph, Chronometer.
Chống nước: 600M.
Tình trạng: Đã qua dùng lướt, Đồng hồ gần như mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành tháng 6/2019.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Omega - Thuỵ Sĩ.
Ref: 231.53.43.22.06.001.
Movement: Lên cót tự động, cal.8611.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Năng lượng dự trữ: 55 giờ.
Chức năng: Lịch thường niên, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, phụ kiện gồm hộp.
Size: 44,25 mm.
Thương hiệu: Omega - Thụy Sĩ.
Mã Ref: 311.33.44.32.01.001.
Movement: lên cót tay, cal Omega 1873.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 44 mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Ref: 3881.50.37.
Movement: automatic ,cal 3603.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, tachymeter.