Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ (Không còn bút chỉnh lịch), giấy bảo hành 12/2014.
Kích thước: 38.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: Automatic, Cal L922.1.
Ref: 310.026.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, moon phase, Perpetual Calendar.
Dự trữ: 46h.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, tình trạng tốt.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2007.
Kích thước: 41.9mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: Lên cót tay, Cal L031.1.
Ref: 116.021.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, GMT, chỉ báo năng lượng, day/night.
Dự trữ: 72h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước: 39.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: automatic, Cal L021.1.
Ref: 320.032.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Dự trữ: 50h.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện đi kèm: hộp, sổ, giấy bảo hành 06/2012.
Kích thước: 38.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: Hand winding, Caliber L961.2.
Ref: 722.050.
Chất liệu: Honey gold - vàng mật ong. .
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Xuất xứ: A. Lange & Sohne - Đức.
Kích thước: 40.9mm.
Ref: 117.032.
Movement: L095.1 - manual winding.
Chức năng: giờ, phút, giây, báo cót.
Chất liệu vỏ: vàng hồng nguyên khối 18k.
Dự trữ: 72h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt: Size 38.5mm.
Xuất xứ: A Lange & Sohne - Đức.
Năm sản xuất: 2015..
Movement: automatic, cal.L922.1 SAX-O-MAX.
Ref: 310.032.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, giờ GMT, moonphase, lịch vạn niên, năm nhuận.
Trữ cót: 40 giờ.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chịu nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt: Size 39mm.
Xuất xứ: A Lange & Sohne - Đức.
Năm sản xuất: 2010.
Movement: manual winding, cal.L901.0, tần số dao động 21.600vph.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, trữ cót 72 giờ.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chịu nước: 50m.