Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sỹ.
Mã hiệu: 18038.
Năm sản xuất: khoảng 1982.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình Trạng: đã qua sử dụng, độ mới trung bình.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 03/2015 ( Còn 22 mắt dây, đã spa).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118238-0105.
Movement: automatic, Cal. 3155.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383G.
Movement: automatic, Cal.2235.
Chất liệu: thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Dự trữ: 48h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2015.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2011.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116231G.
Movement: Tự động lên dây, Cal 3135.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18K và Thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116234G Black.
Movement: tự động, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: thép cao cấp 904L.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Dự trữ: 48h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2009.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Blue.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118348J.
Movement: automatic, Cal. 3155.
Chất liệu: vàng vàng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: Hàng đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2011.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic.
Chất liệu: Vàng vàng 18k và thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, Chronograph.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Ví da + giấy khai sinh.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 69178.
Kích thước: 28mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Bộ máy: automatic, caliber 2135.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126200-0008.
Movement: lên dây tự động, caliber 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: thép 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao .
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2010, bill mua tại boutique Singapore 12.400$.
Kích thước mặt: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116233.
Movement: automatic, cal.3135.
Chất liệu: demi vàng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
khả năng trữ cót: 48 giờ.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2020.
Ref: 279173-0015.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng 18k, thép 904l.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3132.
Chân kính: 31.
Đường kính: 39mm.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0011.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ Oystersteel.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 27/08/2015, hóa đơn mua tại boutique nước ngoài.
Ref: 179173.
Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic, cal.2235.
Chất liệu: Thép 904L, vàng vàng 18k.
Dự trữ cót: 48h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/11/ 2013.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383.
Movement: automatic, cal.2235.
Chất liệu: thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp + sổ + giấy chứng nhận 02/11/2003.
Kích thước mặt, Size: 29mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 80298.
Movement: Automatic cal.2235.
Chất liệu: Vàng vàng 18k, vành kim cương chính hãng.
Năng lượng dự trữ: 48h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây..
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 19/06/2013.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383.
Movement: Automatic, cal.2235.
Chất liệu: Thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2013, vành kim cương option và vành khía nguyên bản.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Size: 26mm.
Ref: 179173.
Chất liệu: Demi vàng, kim cương nguyên bản Rolex.
Movement: Automatic, cal.2235; Giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đồng hồ qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: có hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2014.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116233.
Movement: tự động lên dây, Cal 3135.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: vàng vàng 18K và thép không gỉ 904L.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2017 (Đã qua spa).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116233NG.
Movement : Automatic, Cal.3135.
Chất liệu: Vàng vàng 18K và thép 904L.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn khá mới.
Phụ kiện: Không.
Mã hiệu: 116139.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3135.
Size: 36mm.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình Trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116333.
Movement: automatic, cal. 3136.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, tình trạng rất mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2013.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383.
Movement: automatic, cal.2235.
Chất liệu: thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng còn rất mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ,thẻ 2007.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sỹ.
Ref: 116523.
Movement: automatic, cal 4130.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, Chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2017.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116515LN.
Movement: tự động, Cal. 4130.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.