Đồng hồ 20.000 USD - 50.000 USD nam
Lưới
Danh sách
Bộ lọc
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Đồng Hồ Cartier Pasha De Cartier WGPA0022
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022 (Limited 100 pcs).
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WGPA0022.
Movement: Automatic, Cal. 055 MC.
Chức năng: Tháng, ngày, thứ, giờ, phút, giây, moon phase.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Pasha De Cartier WGPA0017
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WGPA0017.
Movement: Automatic, Cal. 1904-CH MC.
Chức năng: Giờ, phút, giây, chronograph.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Omega Globemaster Constellation 39mm 130.93.39.21.99.001
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2015 (Limited 352 pcs).
Ref: 130.93.39.21.99.001.
Kích thước mặt, Size: 39mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal 8913.
Chất liệu: Platinum.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 100m.
Dự trữ: 60h.
Đồng Hồ Zenith Defy Classic 32.9002.670/71.R583
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 32.9002.670/71.R583.
Movement: lên dây tự động, Cal Elite 670 SK.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Titanium và kim cương.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Zenith Defy Classic 32.9001.670/78.R590
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 32.9001.670/78.R590.
Movement: lên dây tự động, Cal Elite 670 SK.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: titanium và kim cương.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 4100U/000R-B180
Giá liên hệ
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 36mm.
Ref: 4100U/000R-B180.
Movement: automatic, Cal. 2450 Q6.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 4000U/000R-B110
950.800.000 VND
1.100.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42.5mm.
Ref: 4000U/000R-B110.
Movement: automatic, Cal 2460 R31R7/2.
Chức năng: Giờ, phút, ngày, thứ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Historiques 5000H/000R-B059
1.166.100.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 38,50mm.
Movement: Manual Winding, Cal 1142.
Chức năng: Giờ, phút, giây, chronograph.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Dự trữ: 48h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Traditionnelle 85290/000R-9969
930.100.000 VND
1.053.000.000 VND
Tình trạnh: hàng đặt mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 39,50mm.
Movement: Manual winding.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, thứ trong tuần.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 4010U/000G-B330
924.400.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42.5mm.
Ref: 4010U/000G-B330.
Movement: automatic, Cal 2450 Q6.
Chức năng: Giờ, phút, ngày, moonphase.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 85515/000R-B644
873.600.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 36.5mm.
Ref: 85515/000R-B644.
Movement: Automatic, Cal. 2450 Q6/3.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: vàng hồng 18k, vành đính kim cương.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 4100U/110G-B181
801.900.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 36mm.
Ref: 4100U/110G-B181.
Movement: Automatic, Cal. 2450 Q6.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 4100U/110R-B180
825.500.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 36mm.
Ref: 4100U/110R-B180.
Movement: Automatic, Cal. 2450 Q6.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 81180/000J-9118
414.000.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 81180/000J-9118.
Movement: Lên cót tay, Cal. 1400.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Malte 82230/000G-9962
536.400.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42mm.
Ref: 82230/000G-9962.
Movement: Lên cót tay, Cal. 4400 AS.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 65h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Malte Moon Phase 7000M/000R-B109
793.200.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42mm.
Ref: 7000M/000R-B109.
Movement: Lên cót tay, Cal. 1410 AS.
Chức năng: giờ, phút, giây, moon phase, báo dự trữ năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Harmony 5000S/000R-B139
905.600.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 37mm.
Ref: 5000S/000R-B139.
Movement: Lên cót tay, Cal. 1142.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 48h.
Đồng Hồ Zenith Defy 21 Chroma 49.9010.9004/01.R947
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022 (Limited 200 pcs).
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 44mm.
Ref: 49.9010.9004/01.R947.
Movement: automatic, Cal 9004.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, báo dự trữ năng lượng.
Chất liệu: Ceramic trắng.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Zenith Defy Extreme E Island x Prix 10.9100.9004-4/26.I305
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 45mm.
Ref: 10.9100.9004-4/26.I305.
Movement: automatic, Cal. El Primero 9004.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, báo dự trữ năng lượng.
Chất liệu: Carbon và titanium.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 200m.
Đồng Hồ Zenith Defy Extreme E Desert x Prix 10.9100.9004-1/23.I303
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 45mm.
Ref: 10.9100.9004-1/23.I303.
Movement: automatic, Cal. El Primero 9004.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, báo dự trữ năng lượng.
Chất liệu: Carbon và titanium.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 200m.
Đồng Hồ Zenith Defy Extreme Desert 95.9200.9004/77.I001
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021 (Limited 50 pcs).
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 45mm.
Ref: 95.9200.9004/77.I001.
Movement: automatic, Cal. El Primero 9004.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, báo dự trữ năng lượng.
Chất liệu: titanium và đá Falcon's Eye.
Dựtrữ: 50h.
Chống nước: 200m.
Đồng Hồ Zenith Chronomaster Open 18.3101.3600/21.M3100
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 18.3101.3600/21.M3100.
Movement: automatic, Cal. El Primero 3604.
Chức năng: giờ, phút, giây, 1/10 giây chronograph.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Dự trữ: 60h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Zenith Chronomaster Open 18.3101.3600/69.M3100
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 18.3101.3600/69.M3100.
Movement: automatic, Cal. El Primero 3604.
Chức năng: giờ, phút, giây, 1/10 giây chronograph.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Dự trữ: 60h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne A Lange 1 320.032
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước: 39.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: automatic, Cal L021.1.
Ref: 320.032.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Dự trữ: 50h.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne 1815 Up 234.047
726.900.000 VND
949.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước: 39mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: manual winding, Cal L051.2.
Ref: 234.047.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, dự trữ năng lượng.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Lange 1 Collection 139.032F
Đã bán
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước: 41mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: manual winding, Cal L095.3.
Ref: 139.032F.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, moon phase.
Dự trữ: 72h.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne 1815 Up 235.026
552.000.000 VND
604.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước: 38.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: manual winding, Cal L051.1.
Ref: 235.026.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Dự trữ: 55h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne 1815 Up 235.032
528.000.000 VND
604.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước: 38.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: manual winding, Cal L051.1.
Ref: 235.032.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Dự trữ: 55h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Lange 1 320.025
Đã bán
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước: 39.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: Automatic, Cal L021.1.
Ref: 320.025.
Chất liệu: platinum.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Dự trữ: 50h.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Saxonia 385.032
624.000.000 VND
742.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước: 40mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: Automatic, Cal L086.2.
Ref: 385.032.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne 1815 402.026
1.142.400.000 VND
1.198.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước: 39.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: manual winding, Cal L951.5.
Ref: 402.026.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, fly back.
Dự trữ: 60h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Lange 1 116.039
Đã bán
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Kích thước: 41.9mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: manual winding, Cal L031.1.
Ref: 116.039.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, fly back, wold time.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Saxonia Moon Phase 384.026
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước: 40mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: automatic, Cal L086.5.
Ref: 384.026.
Chất liệu: vàng vàng 18k .
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, lịch moonphase.
Dự trữ: 72h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Saxonia 330.026
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước: 38.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: automatic, Cal L085.1.
Ref: 330.026.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, tháng, năm, lịch moonphase.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Saxonia Annual Calendar 330.032
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước: 38.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: automatic, Cal L085.1.
Ref: 330.032.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, annual calendar, moonphase.
Dự trữ: 48h.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Lange 1 115.032
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Xuất xứ: A. Lange & Sohne - Đức.
Kích thước: 41.9mm.
Ref: 115.032.
Movement: manual winding, Caliber L901.2.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu vỏ: vàng hồng nguyên khối 18k.
Dự trữ: 72h.
Đồng Hồ A. Lange & Söhne Saxonia 205.086
587.000.000 VND
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2019.
Kích thước: 39mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: handwound, Cal L093.1.
Ref: 205.086.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút.
Dự trữ: 72h.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak Offshore 42mm 26238OR.OO.2000OR.01
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 26238OR.OO.2000OR.01.
Movement: Automatic, Cal. 4404.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, flyback chronograph.
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Omega Speedmaster Moonwatch 42mm 310.62.42.50.99.001
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Ref: 310.62.42.50.99.001.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: manual winding, Cal. OMEGA 3861.
Chất liệu: Vàng vàng 18k, vành ceramic.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronometer, chronograph.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Omega Speedmaster Moonwatch Professional 42mm 310.60.42.50.99.002
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Ref: 310.60.42.50.99.002.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: manual winding, Cal. OMEGA 3861.
Chất liệu: Vàng vàng 18k, vành ceramic.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronometer, chronograph.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Omega Speedmaster Moonwatch Professional 42mm 310.63.42.50.10.001
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Ref: 310.63.42.50.10.001.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Movement: manual winding, Cal. OMEGA 3861.
Chất liệu: Vàng vàng 18k, vành ceramic.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronometer, chronograph.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 85515/CA1R-9840
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2017.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 36.5mm.
Ref: 85515/CA1R-9840.
Movement: automatic, Cal 2450 Q6/2.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Traditionnelle 83570/000R-9915
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 36mm.
Ref: 83570/000R-9915.
Movement: Automatic, Caliber 1410 AS.
Chức năng: Giờ, phút, giây, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Đồng Hồ Cartier Ballon Bleu De Cartier W6920010
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2011.
Kích thước mặt, Size: 46.8mm X 47.1mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: W6920010.
Movement: automatic, Cal 8101 MC.
Chống nước: 30m.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony Retrograde Day-Date 4000U/000R-B516
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42.5mm.
Ref: 4000U/000R-B516.
Movement: automatic, Calibre 2460 R31R7 / 2.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, thứ, retrograde.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony 43175/000R-B343
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2018.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 41mm.
Ref: 43175/000R-B343.
Movement: automatic, Cal 1120 QP.
Chức năng: Giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, lịch moonphase.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Patrimony Retrograde Day-Date 4000U/000R-B111
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2017.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42.5mm.
Ref: 4000U/000R-B111.
Movement: automatic.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, thứ, retrograde.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.