Nhà đấu giá: Antiquorum.
Ngày đấu giá: 28/4/2019.
Mức giá dự kiến: 22,500 - 35,000 USD.
Thương hiệu: Urwerk.
Phiên bản: Tarantula, Sản xuất với số lượng giới hạn 60 chiếc.
Mã hiệu: Ref. 103T.
Bộ máy: Caliber 3.03.
Kích thước: 36mm x 50mm, vỏ Vàng hồng.
Phụ kiện: Hộp nguyên bản, giấy chứng nhận.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Phụ kiện: Không..
Xuất xứ: Cvstos - Thụy Sĩ.
Ref: Challenge Twin Time.
Kích thước: 53x41mm.
Chất liệu: vàng hồng.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, hai múi giờ.
Bộ máy: Tự động lên cót, cal CVSTOS 551.
Tình trạng: order new 100% fullset.
Size: 38mm.
Xuất xứ: Chanel - nhà máy Thuỵ Sĩ.
Ref: H0970.
Movement: automatic.
Chống nước: 200m.
Chất liệu: ceramic trắng, thép.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, tachymeter.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Perrelet - Thụy Sỹ.
Ref: A4021/1.
Movement: Automatic.
Chất liệu: thép DLC (phủ Dimond like carbon).
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình Trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, còn giấy chứng nhận và Tag.
Xuất xứ: Eberhard - Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Chứ năng: Giờ, phút, giây, báo năng lượng cót.
Cỗ máy: Lên cót tay, cót dự trữ 8 ngày.
Tình trạng: Hàng quà biếu, mua tại store Việt Nam. Khách không sử dụng, fullset.
Size: 39x39mm.
Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ.
Ref: BRS-92-S-02824.
Movement : Automatic, Cal.BR302, tần số dao động 28.800 vph.
Chất liệu: Thép cao cấp.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, đồng hồ còn mới.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Dubey & Schaldenbrand - Thuỵ Sĩ.
Ref: VVIP/ST/SIB/GS.
Movement: automatic.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, moonphase.
Tình trạng: mới 100%, fullset.
Xuất xứ: Jean Richard, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 60300-52-B51-AAB .
Movement: tự động lên dây.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Wempe, Đức.
Kích thước: 41mm.
Ref: WG070002.
Movement: Lên dây tay, Caliber CW3.1.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây.
Chất liệu: Thép không gỉ 316L.
Tình trạng: Đã qua sử dụng còn rất mới fullset hộp sổ thẻ..
Kích thước mặt, Size: 39mm.
Ref code : Moa08619.
Xuất xứ: Thụy Sĩ.
Movemen: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng 18K nguyên khối.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, kim xăng báo cót.
Tình trạng : New 100% full box hộp sổ..
Chất liệu : vàng hồng 18k.
Movement : automatic.
Size: 41m( chưa núm ).
Mặt nâu socola rất hiếm trong chế tác đồng hồ.
Mặt kính saphire, dây da cá sấu,.
Chức năng : Ngày, giờ, phút , giây.
Tình trạng đồng hồ : new, fullbox,.
Tình trạng : Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ..
Kích thước mặt, Size: 38x40mm.
Xuất xứ: JeanRichard - Thuỵ Sĩ.
Năm sản xuất: 2005.
Movement: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: order mới gồm hộp, sổ, giấy.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: F.P. Journe - Thụy Sỹ.
Movement: calibre 1506, lên cót tay.
Chất liệu: platinum.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, còn đồng hồ và hộp.
Kích thước mặt, Size: 38,6mm.
Xuất xứ: Armin Strom - Thụy Sĩ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 26/11/2018.
Mức giá dự kiến: 240,000 - 320,000 USD.
Thương hiệu: Greubel Forsey.
Năm sản xuất: khoảng 2011.
Bộ máy: caliber GF03N, lên cót tay, 64 chân kính.
Kích thước: 43.5, vỏ vàng hồng.
Dây: dây da, khóa gập vàng hồng.
Phụ kiện đi kèm: giấy bảo bảo dưỡng của Greubel Forsey (có tác dụng trong 6 tháng kể từ khi mua chiếc đồng hồ tại Christie's).
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 26/11/2018.
Mức giá dự kiến: 180,000 - 260,000 USD.
Thương hiệu: Greubel Forsey.
Năm sản xuất: khoảng 2008.
Bộ máy: caliber GF02N, lên cót tay, 38 chân kính.
Kích thước: 43.5, vỏ vàng hồng.
Dây: dây da, khóa gập vàng hồng.
Phụ kiện đi kèm: giấy bảo bảo dưỡng của Greubel Forsey (có tác dụng trong 6 tháng kể từ khi mua chiếc đồng hồ tại Christie's).
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 26/11/2018.
Mức giá dự kiến: 6,200 - 9,000 USD.
Thương hiệu: Antoine Preziuso.
Năm sản xuất: khoảng 2000.
Kích thước: chiều ngang 33.5mm, chiều dọc 41mm, vỏ vàng vàng.
Dây: dây da, khóa cài vàng vàng.
Phụ kiện đi kèm: chỉ còn đồng hồ.
Tình Trạng: đã qua sử dung, chỉ còn đồng hồ có tình trạng hoàn hảo, đồng hồ khách hàng ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Chronoswiss - Thụy Sĩ.
Ref: CH-7541BR.
Movement: automatic.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 26/11/2018.
Mức giá dự kiến: 39.000 - 51.000 USD.
Thương hiệu: MB&F và L'Epée 1839.
Mã hiệu: 50.6803/201.
Năm sản xuất: khoảng 2015.
Bộ máy: cal. 2010 HMDM, lên cót tay, 62 chân kính, 35 giờ đồng hồ.
Kích thước: cao 39,4cm; rộng 23,8cm; nặng 8kg.
Phụ kiện đi kèm: giấy bảo hành từ Blank L’Epée 1839, hướng dẫn sử dụng, công cụ hỗ trợ, hộp đồng hồ.
Tình trạng: Likenew, đồng hồ ký gửi, fullset gồm hộp, sổ, thẻ, dây da zin, dây nato zin, bộ thay dây.
Size: 46x46mm.
Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ.
Ref: BR01-SK-BR-PA1120.
Movement : Automatic, BR-Cal.302.
Chất liệu: Đồng, titanium.
Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, hàng ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Số ref: 8515.69.10.
Xuất xứ: Eterna - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, caliber Eterna 678.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: bgày, giờ, phút, giây, thứ, tháng, chronograph, moonphase.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới, dây da zin chưa sử dụng.
Size: 39x39mm.
Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ.
Ref: BRS-70-R.
Movement: lên giây cót tay, cal ETA 7001.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, fullset.
Kích thước, Size: 44 mm.
Xuất xứ: Baume And Mercier.
Ref: M0A10107.
Movement: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, world timer.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ được giữ gìn rất cẩn thận.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Chronoswiss - Thuỵ Sĩ.
Ref: CH9341R.
Movement: Automatic ETA 2892-A2.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày âm - dương, thứ, tháng, lịch tuần trăng thiên văn.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, phụ kiện còn hộp.
Xuất xứ: Milus, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42x42mm.
Ref: HERT-ZP02-16090 .
Movement: Tự động lên dây.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Oris - Thụy Sĩ.
Movemen: Manual Wind.
Cal: Oris396.
Năng lượng dự trữ: 42 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, khách sưu tầm ký gửi, độ mới cao.
Phụ kiện đi kèm: Thẻ 05/04/2019.
Kích thước: 46mm.
Xuất xứ: Romain Jerome -Thụy Sĩ.
Movement: Automatic Caliber RJ003-A.
Ref: RJ.T.AU.SP.006.09.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: Thép phủ PVD.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng, còn sổ, thẻ.
Xuất xứ: Mouawad, Thụy Sĩ.
Kích thước: 43.82 x 56.70 mm.
Movement: lên cót tay.
Chức năng: giờ, phút, ngày, mono-pusher chronograph.
Chất liệu vỏ: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 43mm, độ dày 15 milimet.
Xuất xứ: Thụy Sĩ.
Movement: automatic, calibre MB R200.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, bấm giờ chronograph, lịch ngày, hiển thị ngày / đêm, hiển thị múi giờ thứ hai.
Nguồn dự trữ: 72h.
Tình trạng: order used fullset.
Xuất xứ: Bovet, Thụy Sĩ.
Kích thước: 43mm.
Ref: AI43005.
Movement: Lên cót tay.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối.
Tình trạng: order mới fullset.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: FP Journe.
Ref: OCTA UTC/40PT/WG.
Movement: Automatic .
Chức năng: giờ, phút, giây, second time zone, báo cót.
Chất liệu: vỏ Platinum, mặt số vàng trắng 18k.
Tình trạng: Mới 100%, fullset.
Kích thước mặt, Size: 45,5mm.
Xuất xứ: Louis Moinet - Thuỵ Sĩ.
Ref: LM-24.30.56.
Movement: Tự động lên cót.
Chất liệu: Demi vàng hồng.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, phụ kiện còn hộp sổ, dây da nguyên bản, đồng hồ còn rất mới.
Xuất xứ: F.P.Journe, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: FPJ.OAL40.OV.B.
Movement: tự động lên cót, calibre 1300.3.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, năng lượng cót, lịch tuần trăng.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Xuất xứ: Cvstos - Thụy Sĩ.
Ref: Challenge Twin Time.
Kích thước: 54x41mm.
Chất liệu: vàng trắng 18k nguyên khối.
Bộ máy: automatic.