Nhà đấu giá: Sotheby's.
Ngày đấu giá: 04/06/2019.
Mức giá dự kiến: 40.000-60.000 USD.
Thương hiệu: Ulysse Nardin.
Năm sản xuất: khoảng 2008.
Bộ máy: cal. UN-79 lên dây cót tay.
Vỏ: size: 40mm.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Phụ kiện đi kèm: hộp, sổ giấy tờ xuất xứ.
Nhà đấu giá: Sotheby's.
Ngày đấu giá: 04/06/2019.
Mức giá dự kiến: 30.000-50.000 USD.
Thương hiệu: Ulysse Nardin.
Năm sản xuất: khoảng 2010.
Bộ máy: cal. UN-208 lên dây cót tay.
Vỏ: size: 43mm.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Phụ kiện đi kèm: thẻ.
Nhà đấu giá: Sotheby's.
Ngày đấu giá: 12/5/2019.
Mức giá dự kiến: 120.000-180.000 USD.
Thương hiệu: Ulysse Nardin.
Mã hiệu: 786-88.
Năm sản xuất: khoảng 2007.
Bộ máy: cal.78 lên dây cót tay.
Vỏ: size 42mm.
Chất liệu: vỏ và khóa gấp bằng platinum, dây da cá sấu.
Phụ kiện đi kèm: hộp + sổ + thẻ.
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 26/11/2018.
Mức giá dự kiến: 61,524 - 92,286 USD.
Thương hiệu: Ulysse Nardin.
Bộ sưu tập: Royal Blue.
Mã hiệu: 799-80.
Năm sản xuất: khoảng 2005.
Bộ máy: caliber UN79, lên cót tay.
Kích thước: 41mm, vỏ platinum.
Dây: dây da, khóa cài bằng platinum.
Phụ kiện đi kèm: giấy chứng nhận, bộ dây da cá sấu phụ, hộp đồng hồ.
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 26/11/2018.
Mức giá dự kiến: 25,635 - 35,889 USD.
Thương hiệu: Ulysse Nardin.
Bộ sưu tập: Skeleton Tourbillon.
Mã hiệu: 1706-129.
Năm sản xuất: khoảng 2016.
Kích thước: 44mm, vỏ vàng hồng.
Dây: dây da, khóa cài bằng vàng hồng.
Phụ kiện đi kèm: giấy bảo hành, giấy chứng nhận phiên bản giới hạn, hộp đồng hồ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng còn mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ 13/12/2015.
Kích thước: 43mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Ref: 1183-126.
Bộ máy: automatic; UN-118.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, trữ cót.
Chất liệu: Thép không gỉ, Dây da cá sấu.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước: 40mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Ref: 8153-180E-3C/12.
Bộ máy: automatic, Cal UN-815.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Chất liệu: thép không gỉ và kim cương.
Chống nước: 100m.
Dự trữ: 42h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Ulysse Nardin, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 356-66-354.
Movement: tự động lên dây, caliber UN-035.
Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin Thụy Sĩ.
Movemen: automatic.
Số Ref: 246-55/95.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, dualtime.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Movemen: automatic.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chứng nhận chronometer, cửa sổ năng lượng dự trữ 60 tiếng ở góc 12h.
Chống nước: 100 mét.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, hàng kí gửi.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Movemen: Automatic, cal.UN-27.
Năng lượng dự trữ: 42 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, hiển thị năng lượng dự trữ, chứng nhận Chronometer.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 41.
Xuất xứ: Thụy Sĩ.
Movemen: Automatic.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Chống nước: 200m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, hàng kí gửi.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Movemen: Automatic, cal.UN-27.
Năng lượng dự trữ: 42 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, hiển thị năng lượng dự trữ, chứng nhận Chronometer.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện:không.
Kích thước: 42mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Ref: 716-63/VEN.
Bộ máy: automatic.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Kích thước: 45mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Ref: 1185-122/41.
Bộ máy: automatic, Cal UN-118.
Dự trữ năng lượng: 60h.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, Chronometer, Power Reserve Indicator.
Chất liệu: vàng hồng 18k và thép không gỉ.
Chống nước: 200m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng còn mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Kích thước: 40mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sỹ.
Ref: 139-10.
Bộ máy: automatic; UN-13.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Chất liệu: platinum, Dây da cá sấu.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 42h.
Size: 42mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin .
Ref: 740-88.
Movement: lên dây cót tay, Cal. UN-74.
Chất liệu: mặt số bằng đá Aventurine, chi tiết mặt số bằng vàng trắng điêu khắc thủ công, vỏ và khóa gấp bằng vàng trắng 18k, dây da cá sấu, .
Chức năng: giờ, phút, điểm chuông.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 45mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sỹ.
Ref: 6902-125/VIV.
Movement: automatic, caliber UN-690.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, điểm chuông bằng giai điệu.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 44,5mm.
Ref: 02688.
Chức năng: giờ, phút, giây,.
Chất liệu: vàng hồng 18K và da cá sấu.
Cỗ máy: lên cót tay, Cal.UN-200.
Tình trạng: đã qua sử dụng, còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thuỵ Sĩ.
Năm sản xuất: 2012.
Movement: automatic, cal UN-24, 34 chân kính, rotor vàng 22k.
Ref: 246/00-42.
Năng lượng dự trữ: 42h.
Chịu nước: 100m.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k, vòng bezel làm bằng gốm chống xước.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ .
Kích thước: 45mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Ref: 1723-400/00.
Bộ máy: automatic, Cal UN-172.
Dự trữ năng lượng: 72h.
Chức năng: Giờ, phút, giây, tourbillon.
Chất liệu: ceramic và titanium.
Chống nước: 30m.