Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 30mm.
Ref: 25575/Q02R-9281.
Movement: Quartz, Cal 1202.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 33mm.
Ref: 1205V/100A-B590.
Movement: Quartz.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: thép không gỉ và kim cương.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đội mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Ref: 81574/V03R-9428.
Movement: automatic.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đội mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 85180/000R-9166.
Movement: automatic, Cal 2450 Q6.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 81180/000R-9159.
Movement: manual winding, Cal 1400.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 39mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic, Cal.1120 QP SQ.
Ref: 43172/000R-9241.
Trữ cót: 40 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, lịch moonphase, lịch ngày, tháng, thứ, chỉ báo năm nhuận.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 7/2020.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 81180/000R-B518.
Movement: manual winding, Cal 1400.
Dự trữ năng lượng: 40h.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2013.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Ref: 43578/000G-9393.
Movement: automatic, Cal 1120 SQ.
Chức năng: Giờ, phút.
Dự trữ: 43h.
Chất liệu: vàng trắng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal 2475SC.
Dự trữ năng lượng: 43h.
Ref: 85050/000D-9341.
Chất liệu: Palladium 950.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, day/night, thứ, chỉ báo năng lượng.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 28.4mm X 34.4mm .
Ref: 25530/000R-9802.
Movement: quartz.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 85520/000R-9850.
Movement: automatic, Cal 2450 Q3.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 40h.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Ref: 81577/V01R-9271.
Movement: automatic.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao .
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 46.5mm X 22.8mm.
Movement: quartz, Cal 1202.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: Vàng trắng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: đồng hồ và giấy chứng nhận 04/2004.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 47300/000G-9064.
Kích Thước, Size: 35.7mm.
Movement: Automatic.
Chức năng: Giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, lịch moonphase.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 83520/000R-9909.
Movement: Manual-winding, Cal 1420 AS.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 40h.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 35.5mm.
Ref: 47400/000R-9417.
Movement: automatic, Cal 1222.
Dự trữ năng lượng: 40h.
Chức năng: Giờ, phút, giây, GMT, day/night, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42.5mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 49150/000R-9338.
Movement: automatic, caliber 1137.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 36.2 x 26.5 mm.
Ref: 37640/000G-B030.
Movement: manual-winding, Caliber 1055.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: Vàng trắng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.