Giải nghĩa thuật ngữ ngành đấu giá thông dụng trong tiếng Anh
Ngày nay, sự gia tăng của các nhà sưu tầm sành sỏi cùng cơn “khát” sở hữu những món đồ cổ, tác phẩm nghệ thuật hoặc đồng hồ hiếm đã khiến thị trường đấu giá càng sôi động. Một phiên đấu giá không chỉ đơn thuần là nơi mua bán, mà còn là “sân khấu” nơi chiến lược, kiến thức, và chút may mắn được hội tụ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua các thuật ngữ tiêu biểu, đồng thời mở rộng sang bối cảnh “đấu giá đồng hồ” – lĩnh vực ghi nhận nhiều kỷ lục khó tin sau mỗi kỳ tổ chức.
1. BỐI CẢNH ĐẤU GIÁ ĐỒNG HỒ: VÌ SAO LẠI CUỐN HÚT?
Đồng hồ ngày càng được xem như “tài sản đầu tư” bên cạnh giá trị sưu tầm, khi những mẫu vintage hay phiên bản giới hạn được định giá liên tục tăng. Với sự xuất hiện của các nhà đấu giá danh tiếng như Phillips, Christie’s, Sotheby’s, nhiều kỷ lục thế giới đã được thiết lập – từ Rolex Daytona Paul Newman đến Patek Philippe Grand Complications, v.v. Mỗi phiên đấu giá thường ghi dấu một vài “lot” thu hút truyền thông, khiến giá trị gõ búa (hammer price) có thể vượt xa ước tính ban đầu (estimate). Để hiểu “trận chiến” này, hãy bắt đầu với các thuật ngữ cơ bản.
2. THUẬT NGỮ CƠ BẢN TRONG ĐẤU GIÁ
LOT
“Lot” được các đơn vị như Sotheby’s mô tả là “một đồ vật riêng lẻ hoặc một nhóm đồ vật được chào bán đấu giá dưới dạng một đơn vị.” Trong lĩnh vực đồng hồ, mỗi “lot” có thể là một chiếc đồng hồ đơn lẻ, hoặc một bộ sưu tập nhiều chiếc được gộp lại. Hãy tưởng tượng: Bạn bước vào phòng đấu giá, cầm quyển catalogue, và thấy dòng “Lot 65: Rare Patek Philippe Ref. XYZ” – đó chính là “lot” sắp được đưa lên sàn.
AS IS
Phần lớn vật phẩm đấu giá (bao gồm đồng hồ) đều được bán trong tình trạng “as is,” nghĩa là nguyên trạng với mọi lỗi hoặc khiếm khuyết hiện có (nếu có). Người mua phải tự kiểm tra, “xem hàng” trước (pre-auction view) để đánh giá thực tế, không thể đòi hỏi nhà đấu giá chịu trách nhiệm sửa chữa hoặc khôi phục.
CHANDELIER BID
Nhắc đến chandelier bid, ta đang đề cập đến thủ thuật “điều phối giá” thường thấy ở một số phiên đấu giá. Người điều khiển (auctioneer) đôi khi giả lập giá thầu để khiến món đồ “trông có vẻ được săn đón.” Thuật ngữ này xuất phát từ ý tưởng rằng auctioneer “nhìn” lên trần nhà (chandelier) và “nhận giá thầu từ trên đó.” Mặc dù không hẳn là bất hợp pháp, chandelier bid vẫn bị giới sưu tầm “không hài lòng” vì thiếu tính trung thực.
WHITE GLOVE SALE
“White glove sale” là thuật ngữ chỉ một phiên đấu giá bán sạch 100% lot, không món nào “bị trả về.” Tên gọi này ngụ ý việc người ta đeo găng tay trắng để xử lý tất cả các sản phẩm đấu giá – và nếu sau cùng, tất cả đều được chốt, ta nói phiên đó là “white glove sale.” Đây là hiện tượng hiếm, thể hiện thành công tuyệt đối.
BOUGHT-IN VÀ BURNED
Khi một “lot” không đạt mức đấu thầu tối thiểu hoặc không có ai đưa ra giá, nó được đánh dấu “bought-in” hoặc “burned.” Như vậy, sản phẩm không bán, phải “trả về” cho người consignor (chủ sở hữu ký gửi). Đây là kịch bản không mong muốn, vì một món đồ đã “burned” ở phiên này thường giảm sức hút ở phiên sau – có thể bị nhìn nhận là “khó bán,” “không ai muốn.”
COLLUSION
“Collusion” (thông đồng) xảy ra khi một nhóm người cùng “dàn xếp” để thao túng giá, phục vụ lợi ích chung. Việc này bị coi là bất hợp pháp, vi phạm tính công bằng của đấu giá. Ví dụ, người mua và người bán liên kết đẩy giá hoặc dìm giá, hoặc các bidder bắt tay hạ giá chung để cưa đôi lợi nhuận.
SHILLS
Từ “shills” mô tả những người bí mật nâng giá thầu, đưa ra bid giả (còn gọi “ghost bid” hoặc “shill bidding”) nhằm tăng giá bán một cách phi tự nhiên. Cũng giống chandelier bid, đây là chiêu “tạo ảo giác cạnh tranh,” song được tiến hành bởi người ngoài (hoặc do người bán thuê).
PRICE FIXING
“Price fixing” diễn ra khi có một thỏa thuận ngầm giữa nhóm người tham gia đấu giá để duy trì một mức giá nhất định. Ví dụ, vài “chủ chơi” đồng ý không đấu vượt con số nào đó để dìm giá, hoặc thống nhất nâng giá. Điều này đi ngược với nguyên tắc thị trường tự do.
ESTIMATE
Đây là con số ước tính nhà đấu giá đưa ra cho mỗi lot, thường có hai mức: estimate thấp (low estimate) và ước tính cao (high estimate). Mặc dù estimate đã được phòng chuyên gia nghiên cứu, nó không phải “đảm bảo.” Nhiều lot có thể bùng nổ giá trúng (hammer price) gấp 2-3 lần high estimate, hoặc đôi khi thất bại, dừng dưới low estimate.
RESERVE
“Reserve” là mức giá tối thiểu mà nhà ký gửi (consignor) và hãng đấu giá thống nhất, thấp hơn mức này họ không bán. Reserve không công bố công khai, nhưng nếu phiên đấu giá không chạm tới con số ấy, lot sẽ bị “bought-in” hoặc “burned.” Reserve đôi khi khá sát low estimate, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
NO RESERVE
Ngược lại, sản phẩm “no reserve” không có giá tối thiểu. Món đồ có thể bán dù với giá rất thấp, miễn có người ra giá. Điều này tạo sự phấn khích cho người tham gia, song cũng rủi ro cho người ký gửi.
HAMMER PRICE
“Hammer Price” tức giá khi người điều khiển (auctioneer) gõ búa, kết thúc lượt đấu. Đây là giá chưa gồm bất kỳ khoản phí/phụ thu nào. Những chi phí bổ sung thường gồm buyer’s premium, thuế, phí vận chuyển…
BUYER’S PREMIUM
Người mua đồng ý trả thêm % phí “buyer’s premium” trên giá búa. Tỷ lệ này thay đổi tùy nhà đấu giá (thường 20-25%), dùng duy trì hoạt động, hoa hồng cho hãng đấu giá.
ARTIST RESALE ROYALTY (ARR)
Một số quốc gia hoặc khu vực quy định người sáng tạo nghệ thuật được hưởng artist resale royalty mỗi khi tác phẩm của họ được bán lại. Ở EU hay Anh, ARR được luật hóa, còn tại Mỹ thì chưa thống nhất. Trong đấu giá đồng hồ, ARR ít gặp, trừ trường hợp đồng hồ tùy biến bởi nghệ sĩ hoặc một phiên bản nghệ thuật đặc biệt.
PROVENANCE
“Provenance” là câu chuyện xuất xứ, lịch sử sở hữu của món đồ. Trong đồng hồ, provenance có thể bao gồm từng “tay” chủ nhân cũ, chứng từ, hay chi tiết gắn với nhân vật danh tiếng. Provenance “khủng” (ví dụ đồng hồ từng thuộc hoàng gia) nâng giá trị lot lên gấp nhiều lần.
CONSIGNOR
Người sở hữu hoặc đại diện ủy quyền gửi món đồ đến nhà đấu giá. Họ thường phải ký thỏa thuận với nhà đấu giá về reserve, phí hoa hồng, thời gian đấu, v.v. Đến khi lot được bán, quyền sở hữu mới chuyển sang người thắng đấu giá. Nếu lot “bought-in,” consignor vẫn giữ món đồ.
3. NỀN TẢNG CỦA ĐẤU GIÁ ĐỒNG HỒ: VÌ SAO LẠI PHÁT TRIỂN MẠNH?
Đồng hồ Rolex của vua Bảo Đại bán giá kỷ lục thế giới 5,06 triệu USD, vào tháng 5/2017
(1) Sức hút của đồng hồ vintage, hiếm: Nhiều nhà sưu tầm muốn “chạm” đến các mẫu Rolex Daytona Paul Newman, Patek Philippe vintage, hay “prototype” hiếm. Đấu giá là nơi dễ tìm các “báu vật” khó gặp trên thị trường bán lẻ.
(2) Tính minh bạch (tương đối): Dù đôi lúc có chandelier bid hay collusion, sàn đấu giá vẫn minh bạch hơn “giao dịch chợ đen.” Các mức giá công khai, giấy tờ xác nhận, catalogue chi tiết, khiến nhà sưu tầm yên tâm.
(3) Hiệu ứng truyền thông: Khi một chiếc đồng hồ phá kỷ lục, nó lên báo, cư dân mạng xôn xao. Nhà sưu tầm thành công phiên đó có thêm uy tín, “định vị” tầm cỡ.
4. VÀI THUẬT NGỮ MỞ RỘNG TRONG ĐẤU GIÁ NGHỆ THUẬT, ĐỒ CỔ
Chiếc đồng hồ Rolex Daytona 6239 của huyền thoại màn bạc Paul Newman được bán với mức giá kỷ lục 17,8 triệu USD vào năm 2017 trong cuộc đấu giá của Phillips Bacs & Russo tổ chức ở New York (Mỹ)
Không chỉ đồng hồ, các phiên đấu giá hội họa, điêu khắc, đồ cổ thường có một số thuật ngữ tương tự hoặc bổ sung:
Buy-in Rate: Tỷ lệ phần trăm món hàng không bán được trên tổng số lot.
Catalogue Raisonné: Danh sách đầy đủ tác phẩm của một nghệ sĩ, hay bộ sưu tập.
Bidding Increment: Mức nhảy giá (thường quy định theo khung: dưới 1.000 USD nhảy 50 USD, 1.000–2.000 USD nhảy 100 USD...).
Condition Report: Bản mô tả chi tiết hiện trạng món đồ, do nhà đấu giá hoặc bên thứ ba cấp. Post-Sale Results: Công bố sau phiên, gồm danh sách lot, hammer price, item sold/bought-in.
5. TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC HIỂU THUẬT NGỮ ĐẤU GIÁ CHO NGƯỜI SƯU TẦM ĐỒNG HỒ
Hiểu rõ các thuật ngữ trên không chỉ giúp bạn tham gia đấu giá tự tin hơn, mà còn nắm bắt cách thị trường vận hành. Ví dụ, bạn nên biết “reserve” để hiểu mức giá tối thiểu cần vượt, hay “buyer’s premium” để tính tổng chi phí cuối. Nếu gặp tin “một chiếc Patek Philippe hiếm bị ‘burned’,” ta hiểu chiếc đó không đạt reserve – vậy có thể nó sẽ xuất hiện lại ở phiên khác, giá có khi thấp hơn, hoặc người bán chuyển kênh bán lẻ khác. Khi đã nắm chắc “white glove sale,” người đọc tin sẽ hứng thú hơn, bởi ta biết đó là phiên thành công tuyệt đối (100% lot được bán).
6. VÍ DỤ ỨNG DỤNG THUẬT NGỮ ĐẤU GIÁ TRONG TRƯỜNG HỢP CỤ THỂ
Giả sử: Bạn thấy thông báo nhà đấu giá Phillips tổ chức “Geneva Watch Auction” với 180 lot. Trong catalogue, lot 23 là chiếc Rolex Submariner Ref. 5513 có ước tính (estimate) 15.000–20.000 CHF, reserve chắc quanh mức 12.000 CHF. Khi phiên bắt đầu, auctioneer “chào sàn” 12.000 CHF, có lẽ thực hiện chandelier bid đến 13.000–14.000 CHF, rồi bidder thực chồng giá lên 17.000 CHF. Hammer price cuối là 18.000 CHF. Người thắng sẽ đóng hammer price + buyer’s premium 25% = 22.500 CHF. Nếu lô đồng hồ này trước từng thuộc diễn viên X, thì provenance nâng giá trị, có khi hammer price gấp đôi estimate. Nếu lỡ “lot 23” không có ai ra giá quá 12.000 CHF, nó bị “bought-in,” đồng nghĩa “burned.”
7. LƯU Ý VÀ CHIẾN LƯỢC KHI THAM DỰ ĐẤU GIÁ
Khảo sát catalogue, condition report: Đừng quên đọc kỹ “as is” – đồng hồ có vết nứt kính, hỏng máy, hay thay linh kiện không chính hãng không? Biết estimate, nhưng đừng quá dựa dẫm: Estimate chỉ là phỏng đoán, giá thật sự tùy thuộc “cầu” trong phòng. Nếu lot đặc biệt, sẵn sàng vượt estimate. Xác định mức tối đa: Bạn nên định trước “số tiền tối đa” có thể trả. Tránh trường hợp “ham chiến” tại phòng đấu, vượt quá khả năng. Phí ẩn: Đừng quên cộng buyer’s premium, thuế VAT, ARR (nếu có) vào bài toán ngân sách. Coi chừng collusion, chandelier bid: Một số phiên có thể diễn ra “thủ thuật” này, cần kiên định, tránh cuốn theo đám đông ảo.
8. ĐẤU GIÁ ĐỒNG HỒ Ở VIỆT NAM: TIỀM NĂNG VÀ THÁCH THỨC
Tại Việt Nam, đấu giá đồng hồ chưa phổ biến như quốc tế, do hành lang pháp lý, thói quen thị trường. Nhưng vài năm gần đây, người Việt đã tích cực tham gia đấu giá quốc tế qua kênh online. Các sàn như “Phillips in Association with Bacs & Russo,” Christie’s, Sotheby’s… hỗ trợ đặt bid online, điện thoại, “absentee bids.” Một số thuật ngữ có thể gây bối rối với người mới, nên việc nắm vững khái niệm “hammer price,” “buyer’s premium,” hay “chandelier bid” rất quan trọng. Trong tương lai, nếu có nhà đấu giá chuyên đồ sưu tầm tại Việt Nam với cách tổ chức chuẩn, thị trường sẽ càng sôi động, tiềm năng thu hút giới collector quốc tế.
9. LỜI KẾT
Đấu giá không chỉ là “mua bán,” mà còn là màn trình diễn nghệ thuật của giá trị lịch sử, kinh tế và chiến lược tâm lý. Khi bước vào phiên đấu giá đồng hồ, ta đối diện vô vàn yếu tố: từ provenance khủng, estimate “mập mờ,” đến reserve bí ẩn, hay việc auctioneer vung tay hô giá, tạo chandelier bid. Việc am hiểu các thuật ngữ như white glove sale, bought-in, burned... sẽ giúp bạn tự tin hơn khi “xem cuộc chơi,” hoặc trực tiếp “xông pha” đặt bid. Đặc biệt, với cơn sốt đồng hồ vintage và những phiên “bùng nổ” (như dòng Patek, Rolex, hay thậm chí các mẫu Tutima quân đội cũ), bạn càng cần nắm rõ “cuộc đua” này để không bị choáng ngợp.
Không dừng lại ở đồng hồ, loạt thuật ngữ đấu giá áp dụng chung cho cả mảng nghệ thuật, đồ cổ, tranh ảnh. Từ collusion (thông đồng) đến artist resale royalty (tiền bản quyền cho nghệ sĩ), mọi chi tiết đều ảnh hưởng giá trị cuối. Khi bạn nắm vững cách vận hành, bạn sẽ cảm nhận phiên đấu giá là một “vũ đài” – nơi người sưu tầm không chỉ “chạy đua” tiền bạc, mà còn thể hiện đam mê, chiến lược, và sự hiểu biết sâu sắc về món đồ.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu thêm ý nghĩa các khái niệm như “chandelier bid,” “white glove sales,” “lot,” “burned,”... để tự tin tiếp cận thế giới đấu giá, bất kể đó là đồng hồ siêu hiếm, tranh cổ điển, hay tác phẩm nghệ thuật đương đại. Và biết đâu, trong một kỳ đấu giá nào đó, bạn sẽ nâng paddle (biển đấu) lên, quyết định hammer price cho một tác phẩm mà bạn thực sự yêu quý. Đó chính là cái “thú” tuyệt vời của việc tham gia đấu giá – nơi thời gian và giá trị nghệ thuật hòa quyện, thúc đẩy sự kết nối toàn cầu giữa những tâm hồn đam mê sưu tầm.