Tình trạng: Đã qua sử dụng, còn đồng hồ và hộp.
Kích thước mặt, Size: 38,6mm.
Xuất xứ: Armin Strom - Thụy Sĩ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình Trạng: đã qua sử dung, chỉ còn đồng hồ có tình trạng hoàn hảo, đồng hồ khách hàng ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Chronoswiss - Thụy Sĩ.
Ref: CH-7541BR.
Movement: automatic.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, còn hộp, hàng ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 29x49mm.
Xuất xứ: Audemars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 25987BC.OO.D002CR.02.
Movement: automatic.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Tình trạng: order new 100%.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Ref: 47040/000w-9500.
Movement: automatic .
Chức năng: giờ , phút , giây , ngày ..
Chất liệu: thép, titanium.
Tình Trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Frederique Constant - Thụy Sĩ.
Ref: FC915x4H9.
Movement: Automatic – FC 915.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, ngày, moonphase.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới, dây da zin chưa sử dụng.
Size: 39x39mm.
Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ.
Ref: BRS-70-R.
Movement: lên giây cót tay, cal ETA 7001.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, hàng ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Số ref: 8515.69.10.
Xuất xứ: Eterna - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, caliber Eterna 678.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: bgày, giờ, phút, giây, thứ, tháng, chronograph, moonphase.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới.
Size: 41 mm.
Suất xứ: Girard Perregaux -Thụy Sĩ.
Movement: automatic,Caliber Caliber 033G0.
Ref: 49851.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Ngày, World Timer .
Chất liệu: Vàng hồng.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, fullset.
Kích thước, Size: 44 mm.
Xuất xứ: Baume And Mercier.
Ref: M0A10107.
Movement: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, world timer.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ được giữ gìn rất cẩn thận.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Chronoswiss - Thuỵ Sĩ.
Ref: CH9341R.
Movement: Automatic ETA 2892-A2.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày âm - dương, thứ, tháng, lịch tuần trăng thiên văn.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, phụ kiện còn hộp.
Xuất xứ: Milus, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42x42mm.
Ref: HERT-ZP02-16090 .
Movement: Tự động lên dây.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Xuất xứ: IWC, Thụy Sĩ.
Kích thước: 44mm.
Ref: IW3261-03.
Movement: tự động lên dây, IWC caliber 30710.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, múi giờ thứ hai.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Xuất xứ: Audemars Piguet, Thụy Sĩ.
Kích thước: 29x46mm.
Ref: 25925BC.OO.D001CR.01.
Movement: tự động lên dây, caliber 2385.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, ngày.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Xuất xứ: Breitling, Thụy Sĩ.
Kích thước: 43,7mm.
Ref: B1335611A574.
Movement: tự động, caliber B13.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: thép, vàng vàng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, còn hộp.
Xuất xứ: Audemars Piguet, Thụy Sĩ.
Kích thước: 39mm.
Ref: 15120OR.OO.A088CR.03.
Movement: lên dây tự động, caliber 3120.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, mặt đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 36 mm.
Xuất xứ: Audemars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: BA25657.
Movement: automatic, cal. 2120.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ, tháng, lịch tuần trăng.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Frederique Constant - Thụy Sĩ.
Ref: FC-930MC4H9 .
Movement: automatic, cal. FC-930.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Ref: 368.X.40.
Kích thước mặt, Size: 38x41mm.
Xuất xứ: Thụy Sĩ.
Movemen: lên cót tay.
Chất liệu: vàng trắng nguyên khối 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, lịch tuần trăng, kim báo năng lượng dự trữ.
Chống nước: 20m.
Movement: cal. DR 902.
Retail: 16.000 $.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Oris - Thụy Sĩ.
Movemen: Manual Wind.
Cal: Oris396.
Năng lượng dự trữ: 42 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Blancpain Thụy sĩ.
Năm sản xuất: 2010.
Movement: Automatic, cal.6763, 30 chân kính.
Chất liệu: 18k Rose Gold.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ, tháng, moonphase.
Chống nước: 50m.
Năng lượng dự trữ: 100h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Movement: automatic.
Ref: 21340.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, moonphase, chronograph, tachymeter, telemeter.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 38x41mm.
Xuất xứ: Daniel Roth - Thụy Sĩ.
Movement: automatic.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thuỵ Sĩ.
Năm sản xuất: 2012.
Movement: automatic, cal UN-24, 34 chân kính, rotor vàng 22k.
Ref: 246/00-42.
Năng lượng dự trữ: 42h.
Chịu nước: 100m.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k, vòng bezel làm bằng gốm chống xước.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Kích thước mặt, Size: 31x42 mm.
Xuất xứ: Franck Muller - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k, vòng bezel và khoá cài được khảm kim cương cao cấp..
Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Blancpain Thụy sĩ.
Movement: Automatic.
Caliber: blancpain cal.6763.
Chất liệu: Vàng trắng 18k nguyên khối.
Chức năng: ngày,tháng, giờ, phút, giây, moonphase.
Chống nước: 50m.
Năng lượng dự trữ: 100h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Glashütte - Đức.
Movement: Automatic, Cal.100, tần số dao động 28800 vph, rotor vàng 21k, 32 chân kính.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k, khoá kép cũng được đúc bằng vàng 18k,.
Chức năng: giờ, phút.
Chống nước: 50 mét.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Kích thước mặt, Size: 33x44mm( cả núm).
Xuất xứ: Franck Muller Thụy Sĩ.
Movemen: Automatic.
Chất liệu: Vàng nguyên khối 18k.
Chức năng:Lịch vạn niên, ngày, thứ, tháng, năm nhuận, giờ, phút, giây,trăng sao Moon Phase..
Tình trạng: Đồng hồ đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt: Size 38mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin -Thuỵ Sĩ.
Năm sản xuất: 2000..
Movement: Automatic, cal.VC1136, tần số dao động 21.600 vph.
Chân kính: 37..
Ref: 49003.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, chronograph..
Chất liệu: vàng 18k nguyên khối.
Chịu nước: 30m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, dây da zin nguyên bản.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Blancpain Thụy sĩ.
Movement: Automatic.
Caliber: blancpain cal.6763.
Chất liệu: Vàng trắng 18k nguyên khối.
Chức năng: Tháng, ngày, giờ, phút, giây, moonphase.
Chống nước: 50m.
Năng lượng dự trữ: 100h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2016 (Còn bảo hành sevice hãng đến 03/2026).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Black.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Không.
Xuất xứ: Roger Dubuis - Thụy Sĩ.
Ref: SY40 14 0.
Kích thước: 40mm.
Movement: Automatic.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: sổ, giấy khai sinh 10/2017.
Xuất xứ: Daniel Roth - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 38 x 41mm.
Ref: 208.X.40.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Cỗ máy: Automatic.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 04/2015.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116000-0009.
Movement: Automatic, Caliber 3130.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ bảo hành 04/2015.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 81180/000R-9283.
Movement: manual winding, Cal 1400.
Chất liệu: vàng hồng 18k .
Chức năng: Giờ, Phút.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 23/11/2007.
Bộ dây: 03 bộ dây cao su và 01 bộ dây da cá sấu.
Kích thước mặt, Size: 39mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 26022OR.OO.D088CR.01.
Movement: automatic, Cal. 2385.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph .
Chống nước: 50m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2015.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: đồng hồ và giấy chứng nhận 04/2004.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 47300/000G-9064.
Kích Thước, Size: 35.7mm.
Movement: Automatic.
Chức năng: Giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, lịch moonphase.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.