Đồng Hồ Rolex Datejust 36 126233 Mặt Số Vàng Champagne Vân Gấp Nếp Cọc Số Nạm Kim Cương
Giới thiệu đồng hồ Rolex Datejust 36 126233 Mặt Số Vàng Champagne Vân Gấp Nếp Cọc Số Nạm Kim Cương
Bộ sưu tập Datejust của thương hiệu Rolex được ra mắt vào năm 1945, là chiếc đồng hồ đeo tay tự động, không thấm nước đầu tiên có thêm chức năng hiển thị ngày trên mặt số thông qua ô cô cửa sổ góc 3 giờ. Làm mới lại một bộ sưu tập lâu năm, thương hiệu Rolex đã phát hành 4 phiên bản mới của chiếc Oyster Perpetual Datejust 36 với các loại mặt số hoàn toàn mới. Một trong số đó là sự xuất hiện của cỗ máy Datejust 36 126233 với mặt số “fluted dial".
Chiếc đồng hồ Datejust 36 126233 xuất hiện với bộ vỏ Rolesor (kết hợp giữa Oystersteel và vàng vàng 18 ct), đi kèm dây bộ dây Jubilee làm từ chất liệu tương tự. Trong đó, 3 mối nối bằng vàng cực kỳ nổi bật cạnh mối nối bằng thép, bởi Rolex đã áp dụng hai phương pháp hoàn thiện tương phản trên bộ dây đồng hồ của chiếc Datejust 36 126233 hiện tại.
Sự hoàn hảo của bộ vỏ chống thấm nước ở mức 100m hay bộ dây kim loại chắc chắn mà linh hoạt không thể che khuất sức hấp dẫn của mặt số bên dưới lớp kính sapphire. Là một trong những mặt số mới nhất, “fluted dial" có lẽ sẽ thay thế hoàn toàn cho “jubilee dial" trên những model sản xuất từ trước. Sở dĩ Rolex đặt cái tên như vậy, bởi vì cảm hứng tạo ra hoạ tiết này đến từ thiết kế vành bezel khía biểu tượng đã tồn tại từ lâu. Cả mặt số giống như những nếp gấp, và sau đó được đem đi hoàn thiện chải tia hoặc làm mờ, sẽ tạo hiệu ứng lấp lánh như tinh thể của kim loại quý hiếm.
Có trang bị bộ máy 3235, Datejust 36 126233 đảm bảo hoạt động chính xác với sai số –2/+2 giây mỗi ngày trong vòng 70 giờ liên tục.
Thông số kỹ thuật đồng hồ Rolex Datejust 36 126233 Mặt Số Vàng Champagne Vân Gấp Nếp Cọc Số Nạm Kim Cương
Tình trạng | mới 100% |
Phụ kiện | Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024 |
Kích thước mặt, Size | 36mm |
Xuất xứ | Rolex - Thụy Sĩ |
Ref | 126233-0045 |
Movement | automatic - Cal. 3235 |
Chất liệu | vàng vàng 18k, thép 904L, kim cương nguyên bản Rolex |
Chức năng | giờ, phút, giây, ngày |
Dự trữ | 70h |
Chống nước | 100m |