Đồng hồ 20.000 USD - 50.000 USD dưới 36mm
Lưới
Danh sách
Bộ lọc
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Đồng Hồ Cartier Panthère de Cartier WJPN0019
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 25x20mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WJPN0019.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Panthère de Cartier WJPN0015
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 22x30mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WJPN0015.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng vàng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Panthère de Cartier WJPN0008
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 22x30mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WJPN0008.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Panthère de Cartier WJPN0006
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 22x30mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WJPN0006.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Panthère de Cartier WGPN0018
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 22x19mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WGPN0018.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Panthère de Cartier WGPN0016
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 25x19mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WGPN0016.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Panthère de Cartier WGPN0013
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 23x30mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WGPN0013.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Panthère de Cartier WGPN0012
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 19x25mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WGPN0012.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Baignoire WJBA0015
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 32x26mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WJBA0015.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: Vàng trắng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Baignoire WB520026
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 25.3x18.71mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WB520026.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: Vàng hồng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Baignoire WB520025
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 25.3x18.71mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WB520025.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: Vàng trắng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Baignoire WB520006
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 31.6x23.3mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WB520006.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: Vàng trắng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Baignoire WB520002
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 31.6x23.3mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WB520002.
Movement: Quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: Vàng hồng 18k, kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Pasha De Cartier WJPA0018
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 30mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WJPA0018.
Movement: Quartz.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Cartier Pasha De Cartier WGPA0017
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WGPA0017.
Movement: Automatic, Cal. 1904-CH MC.
Chức năng: Giờ, phút, giây, chronograph.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Vacheron Constantin Quartz 25558/000G-B157
369.000.000 VND
Tình trạng: Mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 30mm.
Ref: 25558/000G-B157.
Movement: Quartz, Cal, 1202.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k, vành đính kim cương.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak 34mm 77353BC.GG.1263BC.01
2.160.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 34mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 77353BC.GG.1263BC.01.
Movement: Automatic, Cal 5800.
Chức năng: giờ, phút, ngày, giây.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak 34mm 77350CE.OO.1266CE.02.A
1.570.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 34mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 77350CE.OO.1266CE.02.A.
Movement: automatic, Cal 5800.
Chức năng: giờ, phút, ngày, giây.
Chất liệu: ceramic.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 278278 Mặt Số Họa Tiết Hoa Xanh Oliu
890.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278278-0046.
Movement: Automatic - Cal. 2236.
Chất liệu: Vàng vàng 18k, kim cương nguyên bản Rolex.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Rolex Datejust 278285RBR Mặt Số Họa Tiết Hoa Bạc
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278285RBR-0036.
Movement: Automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng hồng 18k, kim cương nguyên bản Rolex.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Dự trữ: 55h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 31 278275 Mặt Số Họa Tiết Hoa Bạc
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278275-0045.
Movement: automatic, Cal. 2236.
Chất liệu: vàng hồng 18k, kim cương nguyên bản Rolex.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Rolex Datejust 31 278288RBR Mặt Số Họa Tiết Hoa Xanh Oliu
1.140.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278288RBR-0038.
Movement: automatic, cal.2236.
Chất liệu: demi vàng vàng 18k, kim cương nguyên bản Rolex.
Dự trữ cót: 55h.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Đồng Hồ Rolex Datejust 36 126284RBR Mặt Số Xanh Lá Cây Cọc Dạ Quang
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal.3235.
Ref: 126284RBR-0043.
Chất liệu: Vàng trắng 18k và kim cương nguyên bản Rolex.
Chống nước: 100m.
Năng lượng dự trữ: 70h.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Đồng Hồ Chopard Happy Sport Collection 274893-5014
656.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Chopard, Thụy Sĩ.
Kích thước: 30mm.
Ref: 274893-5014.
Movement: automatic, Cal Chopard 09.01-C.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 278278 Mặt Số Xám Cọc Số Kim Cương
890.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278278-0036.
Movement: Automatic - Cal. 2236.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Jaeger-LeCoultre Rendez-Vous Q3433491
Giá liên hệ
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Kích thước mặt, Size: 34mm.
Xuất xứ: Jaeger LeCoultre -Thuỵ Sĩ.
Movement: automatic, Calibre JLC 898A.
Ref: Q3433491.
Chức năng: giờ, phút, giây, day/night.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chống nước: 50m.
Dự trữ: 43h.
Đồng Hồ Audemars Piguet Royal Oak 77350CE.OO.1266CE.01
1.442.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 34mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sĩ.
Ref: 77350CE.OO.1266CE.01.
Movement: automatic, Cal 5800.
Chức năng: giờ, phút, ngày, giây.
Chất liệu: ceramic.
Dự trữ: 50h.
Chống nước: 50m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 278278 Mặt Số Trắng Cọc Số La Mã
617.000.000 VND
682.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278278-0020.
Movement: Automatic - Cal. 2236.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Cartier Panthère De Cartier WJPN0014
827.000.000 VND
973.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 22 x 30mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WJPN0014.
Movement: quartz.
Chống nước: 30m.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút.
Đồng Hồ Patek Philippe Twenty~4 4910/11R-010
840.000.000 VND
980.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 30 x 25mm.
Xuất xứ: Patek Philippe - Thụy Sĩ.
Ref: 4910/11R-010.
Movement: Quartz, Cal E15.
Chất liệu: dây vỏ vàng hồng18k, vành kim cương zin hãng.
Chức năng: giờ, phút.
Đồng Hồ Breguet Reine de Naples 8928BR/5W/J20.DD0D
Giá liên hệ
1.409.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 24.95mm X 33mm.
Xuất xứ: Breguet - Thụy Sĩ.
Ref: 8928BR/5W/J20.DD0D.
Movement: automatic, Cal 586/1.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút.
Dự trữ: 38h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Breguet Reine de Naples 8918BR/58/864.D00D
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 28.45mm X 36.5mm.
Xuất xứ: Breguet - Thụy Sĩ.
Ref: 8918BR/58/864.D00D.
Movement: automatic, Cal 537/1.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút.
Dự trữ: 40h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 278278 Mặt Số Vàng Champagne
601.000.000 VND
691.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278278-0040.
Movement: Automatic - Cal. 2236.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Breguet Reine de Naples 8918BA/58/964.D00D
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 28.45mm X 36.5mm.
Xuất xứ: Breguet - Thụy Sĩ.
Ref: 8918BA/58/964.D00D.
Movement: automatic, Caliber 537/1.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút.
Dự trữ: 40h.
Chống nước: 30m.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 278285RBR Mặt Số Bạc Cọc Số Kim Cương
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278285RBR-0030.
Movement: Automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Dự trữ: 55h.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Datejust 31 278245 Mặt Số Vỏ Trai Họa Tiết Butterfly
Giá liên hệ
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2021.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Ref: 278245-0020.
Dự trữ cót: 55h.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chống nước: 100m.
Đồng Hồ Rolex Pearlmaster 29 80298 Mặt Số Vỏ Trai
Đã bán
Tình trạng: đồng hồ đấu giá, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, giấy bảo hành.
Kích thước mặt, Size: 29mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 80298.
Movement: Automatic, Cal 2135.
Chất liệu: Vàng vàng 18k, vàng hồng và vành kim cương chính hãng.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây..
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279135RBR Mặt Số Hồng Cọc Số Sao
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 28mm.
Ref: 279135RBR-0030.
Movement: automatic, Cal 2236.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Dự trữ: 55h.
Chống nước: 100m.