Tình trạng: order mới 100% fullset.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Xuất xứ: Hublot, Thụy Sĩ.
Kích thước: 45mm.
Ref: 415.NX.7179.VR.MXM18.
Movement: automatic ;Hub1213.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chất liệu vỏ: titanium.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 50 x 40mm.
Xuất xứ: Richard Mille - Thụy Sĩ.
Ref: RM011.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph flyback, đếm ngược 60 phút.
Movement: automatic, cal RMAC1.
Chất liệu: vàng hồng, titanium.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, giấy chứng nhận 2021.
Kích thước: 42.7 x 50 mm.
Xuất xứ: Richard Mille - Thuỵ Sĩ.
Ref: RM030.
Movement: Automatic, calibre RMAR1.
Chất liệu: Vàng hồng 18k , Titanium.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, dự báo cót và tự động ngắt lên cót tự động khi đã tích đủ cót..
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, thẻ bảo hành 10/2019.
Xuất xứ: Hublot, Thụy Sĩ.
Kích thước: 45mm.
Ref: 511.NX.1171.LR.
Movement: automatic, calibre HUB1112.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu vỏ: titanium.
Tình trạng: Hàng quà biếu, chưa sử dụng, đầy đủ giấy tờ, đặt hàng.
Xuất xứ: Hublot, Thụy Sĩ ..
Kích thước: 45mm.
Ref: 505.NX.2610.LR.
Movement: lên cót tay, Cal MHUB6010.H1.1.
Chức năng: giờ, phút, giây .
Chất liệu vỏ: titanium.
Tình trạng: order new 100%.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Ref: 47040/000w-9500.
Movement: automatic .
Chức năng: giờ , phút , giây , ngày ..
Chất liệu: thép, titanium.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42.7mm.
Xuất xứ: Richard Mille - Thụy Sĩ.
Ref: RM011-02.
Movement: RMAC2 - automatic .
Chức năng: giờ, phút, giây, Second time zone "GMT", Chronograph.
Chất liệu: Vàng hồng kết hợp titanium.
Tình trạng: order mới 100% fullset.
Xuất xứ: Hublot, Thụy Sĩ.
Kích thước: 45mm.
Ref: 505.NX.0170.LR.1904.
Movement: lên dây cót tay.
Chức năng: giờ, phút, tourbillon.
Chất liệu vỏ: titanium, kim cương Baguette Original.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 26474TI.OO.1000TI.01.
Movement: automatic, caliber 3126/3840.
Chất liệu: titanium.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: Likenew, đồng hồ ký gửi, fullset gồm hộp, sổ, thẻ, dây da zin, dây nato zin, bộ thay dây.
Size: 46x46mm.
Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ.
Ref: BR01-SK-BR-PA1120.
Movement : Automatic, BR-Cal.302.
Chất liệu: Đồng, titanium.
Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Tudor - Thụy Sĩ.
Ref: 25600TN.
Cỗ máy : Tự động, Caliber MT5612, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: Titanium, thép không gỉ, gốm ceramic.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Năng lượng cót: 72h.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Tudor - Thụy Sĩ.
Ref: 25600TB.
Cỗ máy: caliber MT5612, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: titanium, gốm ceramic.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Năng lượng cót: 72h.