Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0019.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2016 (Còn bảo hành sevice hãng đến 03/2026).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Black.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 05/2012.
Xuất xứ: Roger Dubuis - Thụy Sĩ.
Kích thước: 44mm.
ref: RDDBMG0005 .
Movement: Automatic.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Tình trạng: đồng hồ chưa sử dụng.
Phụ kiện: Hộp và thẻ đồng hồ 04/2021 (Đồng hồ chưa qua sử dụng).
Kích thước, Size: 39mm.
Xuất xứ: Parmigiani Fleurie - Thụy Sĩ.
Ref: PFC267-1263800-HC2641.
Movement: automatic, Cal PF 701.
Chất liệu: vàng trắng 18k, Vành bezel kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước : 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2020.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126621.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: demi vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, vòng bezel dập số nổi xoay trên mặt đồng hồ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2018.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3180.
Đường kính: 39mm.
Ref: 50525-0009.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, giờ dual time.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2017.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: Vàng hồng 18k, thép không gỉ.
Chống nước: 100m.
Năng lượng dự trữ: 70h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: Like new.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 09/2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126331-0008.
Movement: tự động lên dây, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng Everose 18K và thép không gỉ 904L.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 70h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0023.
Movement: Lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/2018.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3132.
Đường kính: 39mm.
Chống nước: 50m.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2021.
Xuất xứ: Zenith, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 03.3100.3600/69.M3100.
Movement: automatic, Cal 3600.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Chất liệu: thép không gỉ và ceramic.
Dự trữ: 60h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2022.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126622-0002.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: thép và platinum.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2018.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116622-0001.
Movement: automatic, cal 3135.
Chất liệu: thép không gỉ, vành platinum.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 26040ST.OO.D002CA.01.
Movement: Automatic, Cal AP 2326/2847.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, fly back, regatta timer.
Dự trữ: 48h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2015.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, giấy chứng nhận.
Xuất xứ: Patek Philippe, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 30.5mm.
Ref: 3796P.
Movement: manual winding.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Chất liệu: platinum.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2011.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116231G.
Movement: Tự động lên dây, Cal 3135.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18K và Thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42.3mm.
Xuất xứ: IWC - Thụy Sĩ.
Ref: IW5001-01.
Movement: automatic, Cal 51011.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, năng lượng dự trữ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 168h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Omega, Thụy Sĩ.
Ref: 231.50.43.22.02.001.
Movement: automatic, OMEGA Co-Axial cal.8615.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, giờ GMT.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: đồng hồ và giấy chứng nhận 04/2004.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 47300/000G-9064.
Kích Thước, Size: 35.7mm.
Movement: Automatic.
Chức năng: Giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, lịch moonphase.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42.2mm x 26mm.
Xuất xứ: Jaeger LeCoultre -Thuỵ Sĩ.
Movement: manual winding.
Ref: Q2702120.
Chức năng: giờ, phút, giây, dự báo năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WE900251.
Movement: quartz.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chịu nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2009.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Blue.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.