Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42.3mm.
Xuất xứ: IWC - Thụy Sĩ.
Ref: IW5001-01.
Movement: automatic, Cal 51011.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, năng lượng dự trữ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 168h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Omega, Thụy Sĩ.
Ref: 231.50.43.22.02.001.
Movement: automatic, OMEGA Co-Axial cal.8615.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, giờ GMT.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: đồng hồ và giấy chứng nhận 04/2004.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Ref: 47300/000G-9064.
Kích Thước, Size: 35.7mm.
Movement: Automatic.
Chức năng: Giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, lịch moonphase.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WE900251.
Movement: quartz.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chịu nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2009.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Blue.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Không.
Kích thước mặt, Size: 33mm x 42mm including lugs.
Xuất xứ: Audermars Piguet- Thụy Sĩ.
Ref: 67611ST.ZZ.D012CR.01.
Movement : quartz.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 29.2mm.
Ref: 6102-2987A-MMB.
Xuất xứ: Blancpain - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal 953.
Chất liệu: red gold.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 81180/000R-9159.
Movement: manual winding, Cal 1400.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 28/07/2022.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A36125.
Movement: manual winding, Cal 430P.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 43h.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp và sổ.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Glashutte - Đức.
Ref: 39-59-01-05-04.
Movement: Automatic, Cal 39-59.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Dự trữ: 40h.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2020.
Ref: 279173-0015.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng 18k, thép 904l.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 11/2020.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WGBB0009.
Movement: automatic, Cal 076.
Chống nước: 30m.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2007.
Xuất xứ: Patek Philippe, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 35.6mm.
Ref: 5067A-011.
Movement: quartz, Cal E23-250 SC.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chống nước: 120m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3132.
Chân kính: 31.
Đường kính: 39mm.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0011.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ Oystersteel.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 27/08/2015, hóa đơn mua tại boutique nước ngoài.
Ref: 179173.
Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic, cal.2235.
Chất liệu: Thép 904L, vàng vàng 18k.
Dự trữ cót: 48h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 19/06/2013.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383.
Movement: Automatic, cal.2235.
Chất liệu: Thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao..
Kích thước mặt, Size: 36.5mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Movement: Quartz.
Chất liệu: Vàng trắng 18k, kim cương chính hãng.
Chức năng: Giờ, phút.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2017 (Đã qua spa).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116233NG.
Movement : Automatic, Cal.3135.
Chất liệu: Vàng vàng 18K và thép 904L.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, khách sưu tầm ký gửi, độ mới cao.
Phụ kiện đi kèm: Thẻ 05/04/2019.
Kích thước: 46mm.
Xuất xứ: Romain Jerome -Thụy Sĩ.
Movement: Automatic Caliber RJ003-A.
Ref: RJ.T.AU.SP.006.09.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: Thép phủ PVD.
Tình Trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116333.
Movement: automatic, cal. 3136.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng
đồng hồ đã qua sử dụng còn rất mới
Phụ kiện
hộp
Kích thước mặt, Size
36mm
Xuất xứ
Cartier - Thụy Sĩ
Ref
WE900551
Movement
Automatic
Chất liệu
vỏ và khóa gấp bằng vàng hồng 18k, kim cương chính hãng
Tình trạng: Đã qua sử dụng, tình trạng rất mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2013.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383.
Movement: automatic, cal.2235.
Chất liệu: thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng còn rất mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ,thẻ 2007.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sỹ.
Ref: 116523.
Movement: automatic, cal 4130.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, Chronograph.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng còn rất mới.
Phụ kiện: hộp.
Kích thước mặt, Size: 24.95x33mm.
Xuất xứ: Breguet - Thụy Sĩ.
Ref: 8928bb/58/844.dd0d.
Movement: tự động, caliber 586.
Chất liệu: vàng trắng, kim cương chính hãng.
Khả năng trữ cót: 38 giờ.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng còn rất mới.
Phụ kiện: hộp.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WE9001Z3.
Movement: quartz.
Chất liệu: vàng vàng 18k, kim cương chính hãng.
Tình trạng: Đã qua dùng lướt, Đồng hồ gần như mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành tháng 6/2019.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Omega - Thuỵ Sĩ.
Ref: 231.53.43.22.06.001.
Movement: Lên cót tự động, cal.8611.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Năng lượng dự trữ: 55 giờ.
Chức năng: Lịch thường niên, giờ, phút, giây.