Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: WB3510U4-BD94-435X.
Movement: automatic, Breitling caliber B35.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, world time.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: WB3510U0.A777.375A.
Movement: automatic, Breitling caliber B35.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, world time.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 44mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: WB3510U4.BD94.375A.
Movement: automatic, Breitling caliber B35.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, world time.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audemars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 15710ST.OO.A070CA.01.
Movement: automatic, caliber 3120.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Chất liệu: thép.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: A1331216.C963.152A.
Movement: automatic, Breitling caliber B13.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: A17365D1/C915/161A.
Movement: automatic, Breitling caliber 17.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, giờ 24h.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: RB0510U4/BB63.
Movement: Automatic, Breitling caliber 05.
Chất liệu: vàng hồng.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph, world time..
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 26474TI.OO.1000TI.01.
Movement: automatic, caliber 3126/3840.
Chất liệu: titanium.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 26470OR.OO.1000OR.02.
Movement: automatic.
Chất liệu: vàng khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 10-15 ngày.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sĩ.
Ref: A73310A8/BB72/160A.
Movement: automatic, Breitling caliber 73.
Chất liệu: thép.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Tình trạng: order mới gồm hộp và giấy tờ.
Thời gian order: 7 - 10 ngày.
Kích thước mặt, Size: 46mm.
Xuất xứ: Breitling - Thụy Sỹ.
Ref: RB046116/C972/276S.
Movement: lên dây tự động, Breitling B04.
Chức năng: giờ, phút, giây, chronograph, ngày.
Chất liệu: vàng hồng.
Tình trạng: Đặt hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Audermars Piguet - Thụy Sỹ.
Ref: 15400ST.OO.1220ST.01.
Movement: lên dây tự động, caliber 3120.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: thép.
Tình trạng: Mới 100%, fullset.
Kích thước mặt, Size: 45,5mm.
Xuất xứ: Louis Moinet - Thuỵ Sĩ.
Ref: LM-24.30.56.
Movement: Tự động lên cót.
Chất liệu: Demi vàng hồng.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Tình trạng: new 100%, fullset.
Xuất xứ: Vacheron Constantin, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42mm.
Ref: 49150/B01R-9454.
Movement: tự động lên dây, caliber VC1137.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: new 100%, fullset.
Xuất xứ: TAG Heuer.
Kích thước: 39x39mm.
Ref: CAW2111.FC6183.
Movement: tự động, calibre 12.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: thép không gỉ.
Tình trạng: Hàng quà biếu, mua tại store Việt Nam. Khách không sử dụng, fullset.
Size: 39x39mm.
Xuất xứ: Bell&Ross - Thụy Sĩ.
Ref: BRS-92-S-02824.
Movement : Automatic, Cal.BR302, tần số dao động 28.800 vph.
Chất liệu: Thép cao cấp.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Ulysse Nardin, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 356-66-354.
Movement: tự động lên dây, caliber UN-035.
Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: Order New 100% Fullset.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Năm sản xuất: 2010.
Movement : Automatic.
Chất liệu: Demi Vàng.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, Chronograph, chứng nhận Chronometer.