Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2016 (Còn bảo hành sevice hãng đến 03/2026).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Black.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/2007.
Kích thước mặt: 30 x 22 mm.
Xuất xứ: Carl F. Bucherer - Thụy Sĩ.
Ref: 00.10703.01.71.12.
Movement: Quartz, Carl F. Bucherer Calibre CFB 1850.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Giờ, phút.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, tình trạng tốt.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2007.
Kích thước: 41.9mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: Lên cót tay, Cal L031.1.
Ref: 116.021.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, GMT, chỉ báo năng lượng, day/night.
Dự trữ: 72h.
Tình trạng: Đồng hồ đấu giá, độ mới cao.
Phụ kiện: giấy chứng nhận đấu giá.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sĩ.
Mã hiệu: 18078.
Năm sản xuất: khoảng 1983.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sỹ.
Mã hiệu: 18038.
Năm sản xuất: khoảng 1982.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383G.
Movement: automatic, Cal.2235.
Chất liệu: thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Dự trữ: 48h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2009.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Blue.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118348J.
Movement: automatic, Cal. 3155.
Chất liệu: vàng vàng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: Hàng đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2011.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic.
Chất liệu: Vàng vàng 18k và thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, Chronograph.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Kích thước mặt, Size: 24.95 x 33mm.
Xuất xứ: Breguet - Thụy Sĩ.
Ref: 8928BA/51/J60.DD0D.
Movement: automatic, Cal Cal 586/1.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 38h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2020.
Ref: 279173-0015.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng 18k, thép 904l.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 35.5mm.
Ref: 43580/349J-0000.
Movement: automatic.
Chức năng: Giờ, phút, skeleton.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Dự trữ: 43h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ.
Xuất xứ: Patek Philippe, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 43 x 33.4mm.
Ref: 5124J-001.
Movement: Lên cót tay, Cal 25-21 REC PS.
Chức năng: Giờ, Phút, giây.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Dự trữ: 44h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Kích thước: 33mm.
Xuất xứ: Patek Philippe - Thụy Sỹ.
Bộ sưu tập: Calatrava.
Chất liệu: vàng vàng, dây da.
Bộ máy: lên cót tay.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện đi kèm: hộp, sổ, giấy bảo hành 06/2012.
Kích thước: 38.5mm.
Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức.
Movement: Hand winding, Caliber L961.2.
Ref: 722.050.
Chất liệu: Honey gold - vàng mật ong. .
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng còn rất mới.
Phụ kiện: hộp.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WE9001Z3.
Movement: quartz.
Chất liệu: vàng vàng 18k, kim cương chính hãng.
Tình trạng: Đồng hồ còn rất mới.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Patek Philippe, Thụy Sĩ.
Kích thước: Size 30x38mm.
Ref: 5024J.
Movement: lên cót tay.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây.
Chất liệu: vàng vàng nguyên khối 18k, dây da cá sấu, khoá cài.
Chống nước: 25m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới, hàng khách kí gửi .
Xuất xứ: Vacheron Constantin, Thụy Sĩ.
Kích thước: 38mm.
Ref: 49005/000J.
Movement: tự động lên dây, caliber VC1136.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch vạn niên, chu kì mặt trăng, chronograph.
Chất liệu: vàng 18k.
Tình trạng: Đã qua sử dụng còn mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Ref: 116243.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic, cal.3135.
Chất liệu: Demi vàng, vành kim cương zin.
Chân kính: 31.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 04/2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116713LN.
Movement: automatic, caliber 3186.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày, giờ GMT.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Pequignet - Pháp.
Movement: automatic, calibre Royal, tần số dao động 21.600vph.
Chất liệu: vàng 18k.
Trữ cót: 72 giờ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ, lịch tuần trăng, hiển thị năng lượng.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp và thẻ bảo hành 2016.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116233J.
Movement: Tự động lên dây, CaL 3135.
Chức năng: Giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: Vàng 18K và thép không gỉ 904L.
Tình trạng: likenew, fullset.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116233.
Movement: tự động lên dây, caliber 3135.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: vàng 18K và thép không gỉ 904L.