Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 128348RBR-0049.
Movement: lên dây tự động, Cal 3255.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Chất liệu: vỏ và dây bằng vàng vàng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0024.
Movement: Lên dây tự động, caliber 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2021.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126619LB-0003.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/2021.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126613LN-0002.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Tình trạng: đã qua sử dụng. độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2023.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Size: 41mm.
Ref: 126334-0020.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Năng lượng dự trữ: 70h.
Chống nước: 100m.
Chất liệu: thép 904L, vàng trắng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2020.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126621.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: demi vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, vòng bezel dập số nổi xoay trên mặt đồng hồ.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 11/2022.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126711CHNR.
Movement: automatic, Cal 3285.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, dual time, giờ GMT.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 05/2018 và Thẻ Fullservice tại hãng 5/6/2023 (hoá đơn tại hãng hơn 30.000.000 VNĐ) dây da Rolex mới, stickers từ hãng..
Size: 39mm.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: Automatic, Cal. 3195.
Chống nước: 50m.
Chất liệu: Vàng hồng Everose 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, lịch tuần trăng.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2022.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126610LV-0002.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: Thép 904L.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 04/2015.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116000-0009.
Movement: Automatic, Caliber 3130.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0011.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ Oystersteel.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0017.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 70h.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2018.
Kích thước, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126334-0002.
Movement: automatic, Cal 3235, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: thép 904L, vành khía vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.