Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0017.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 70h.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp,sổ, thẻ bảo hành 2023.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0025.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126331-0008.
Movement: tự động lên dây, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng Everose 18K và thép không gỉ 904L.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0010.
Movement: Lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0024.
Movement: Lên dây tự động, caliber 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126334-0026.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0023.
Movement: Lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0037.
Movement: Lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 70h.
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 13/5/2019.
Mức giá dự kiến: 12.000-18.000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Mã hiệu: 1655.
Bộ máy: 1570.
Năm sản xuất 1977.
Vỏ: size 38mm.
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 13/5/2019.
Mức giá dự kiến: 18,000 - 28,000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Mã hiệu: 1665.
Năm sản xuất: khoảng 1977.
Bộ máy: cal. 1570.
Vỏ: size 39 mm.
Chất liệu: Thép.
Phụ kiện đi kèm: Hộp, thẻ.
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 13/5/2019.
Mức giá dự kiến: 300,000 - 500,000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Mã hiệu: 6265.
Năm sản xuất: khoảng 1971.
Bộ máy: cal. 727 lên cót tay.
Vỏ: size 37mm.
Chất liệu: Thép.
Phụ kiện đi kèm: Chỉ còn đồng hồ.
Nhà đấu giá: Christie's.
Ngày đấu giá: 13/5/2019.
Mức giá dự kiến: 120,000 - 180,000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Mã hiệu: 6262.
Năm sản xuất: khoảng 1971.
Bộ máy: cal. 727 lên cót tay.
Vỏ: size 37.5mm.
Chất liệu: Thép.
Phụ kiện đi kèm: Chỉ còn đồng hồ.
Nhà đấu giá: Sotheby's.
Ngày đấu giá: 12/5/2019.
Mức giá dự kiến: 6.000-8.000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Bộ sưu tập: GMT Master.
Mã hiệu: 16700.
Năm sản xuất: khoảng 1996.
Bộ máy: 3175.
Vỏ: size 40mm.
Chất liệu: dây vỏ thép.
Phụ kiện đi kèm: chứng nhận của Rolex, vành bezel đen, mắt phụ.
Nhà đấu giá: Antiquorum.
Ngày đấu giá: 11/5/2019.
Mức giá dự kiến: 25.000-35.000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Bộ Sưu Tập: Daytona.
Năm sản xuất: 2006.
Mã hiệu: 116519.
Bộ máy: 4130, chất liệu: vỏ và khóa vàng trắng, dây da.
Vỏ: size 40mm, Phụ kiện: giấy chứng nhận nguồn gốc.
Nhà đấu giá: Antiquorum.
Ngày đấu giá: 11/5/2019.
Mức giá dự kiến: 17.000-27.000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Bộ Sưu Tập: Daytona.
Năm sản xuất: 2010.
Mã hiệu: 116520.
Bộ máy: 4130.
Vỏ: size 40mm, chất liệu thép.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ service tháng 10/2018 tại Rolex.