Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 36mm.
Ref: 83570/000R-9915.
Movement: Automatic, Caliber 1410 AS.
Chức năng: Giờ, phút, giây, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2017.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 36.5mm.
Ref: 85515/CA1R-9840.
Movement: automatic, Cal 2450 Q6/2.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42,5mm.
Ref: 47450/B01R-9229.
Movement: automatic, Cal 1222 SC.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, sáng/tối, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 150m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 83520/000R-9909.
Movement: Manual-winding, Cal 1420 AS.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A37113.
Movement: automatic, Cal 882P.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Ref: IW502635.
Kích thước: Size 46mm.
Xuất xứ: IWC -Thuỵ Sĩ.
Movement: automatic, Cal.51614.
Dự trữ năng lượng: 168 giờ.
Chức năng: giờ, phút, giây, perpetual calendar, moonphase, hiển thị năng lượng cót.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Ref: 81577/V01R-9271.
Movement: automatic.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 35mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A36237.
Movement: quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k và kim cương.
Dự trữ: 42h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: thẻ bảo hành 2020.
Kích thước mặt, Size: 32mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A38161.
Movement: quartz, Cal 690P.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 38mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A39167.
Movement: quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 29 x 32mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A29108.
Movement: hand winding.
Chất liệu: vàng trắng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây, tourbillon.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành .
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 40mm.
Ref: 85520/000R-9850.
Movement: automatic, Cal 2450 Q3.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, Cal 2475SC.
Dự trữ năng lượng: 43h.
Ref: 85050/000D-9341.
Chất liệu: Palladium 950.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, day/night, thứ, chỉ báo năng lượng.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A33234.
Movement: quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: thẻ bảo hành 2009.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Movement: Manual Winding, Cal 1400.
Dự trữ năng lượng: 40h.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: Vàng trắng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ .
Kích thước: 45mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Ref: 1723-400/00.
Bộ máy: automatic, Cal UN-172.
Dự trữ năng lượng: 72h.
Chức năng: Giờ, phút, giây, tourbillon.
Chất liệu: ceramic và titanium.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 4/2017.
Xuất xứ: IWC, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 44.2 mm.
Ref: IW503504.
Movement: automatic, Cal 52850.
Dự trữ cót: 168h.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch thường niên, dự trữ năng lượng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2013.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Ref: 43578/000G-9393.
Movement: automatic, Cal 1120 SQ.
Chức năng: Giờ, phút.
Dự trữ: 43h.
Chất liệu: vàng trắng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.