Đồng hồ Rolex Lady-Datejust mới 20.000 USD - 50.000 USD chính hãng
Lưới
Danh sách
Bộ lọc
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Đồng hồ Rolex Lady Datejust 279165 Mặt Số Sundust Cọc Số Sao
631.000.000 VND
731.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Ref: 279165-0005.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal. 2236.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279135RBR Mặt Số Sundust Cọc Số Sao
810.000.000 VND
941.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 28mm.
Ref: 279135RBR-0003.
Movement: automatic, Cal 2236.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vàng hồng Everose, kim cương chính hãng Rolex.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279135RBR Mặt Số Chocolate Nạm Kim Cương
895.000.000 VND
1.030.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 28mm.
Ref: 279135RBR-0017.
Movement: Tự động,Cal 2236.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Ngày.
Chất liệu: Vàng hồng Everose, kim cương chính hãng Rolex.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279135RBR Mặt Số Xanh Nạm Kim Cương
850.000.000 VND
1.030.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 28mm.
Ref: 279135RBR-0014.
Movement: Tự động, Cal 2236.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vàng hồng Everose, kim cương chính hãng Rolex.
Đồng Hồ Rolex Lady Datejust 278278 Mặt Số Vỏ Trai Trắng
975.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278278-0010.
Movement: Automatic - Cal. 2236.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279381RBR Mặt Xanh Oliu Cọc Số Kim Cương
530.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt: Size 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Ref: 279381RBR-0007.
Movement: automatic, Cal. 2236.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Trữ cót: 55 giờ.
Chất liệu: vàng hồng, thép không gỉ, kim cương.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279381RBR Mặt Chocolate Cọc Số Kim Cương
522.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, size: 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Ref: 279381RBR-0011.
Movement: automatic, Cal.2236.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Trữ cót: 55 giờ.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép không gỉ 904L, kim cương nguyên bản Rolex.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279381RBR Mặt Sundust Cọc Số Kim Cương Sao
502.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Ref: 279381RBR-0019.
Movement: Automatic, Cal. 2236.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Trữ cót: 55 giờ.
Chất liệu: Vàng hồng, thép không gỉ, kim cương.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279381RBR Mặt Số Vỏ Trai Trắng
545.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt: Size 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Ref: 279381RBR-0013.
Movement: automatic, Cal. 2236.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Trữ cót: 55 giờ.
Chất liệu: vàng hồng, thép không gỉ, kim cương.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 279178 Mặt Số Bạc Cọc Số Sao La Mã
Giá liên hệ
653.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Thời gian order: 15-20 ngày.
Ref: 279178-0002.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: lên cót tự động, Cal.2236.
Chất liệu: vàng vàng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây.
Đồng hồ Rolex Lady-Datejust 278285RBR Mặt Số Vỏ Trai Trắng
Giá liên hệ
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2023.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278285RBR-0005.
Movement: Automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng hồng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Đồng Hồ Rolex Lady-Datejust 278275 Mặt Số Vỏ Trai
985.000.000 VND
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024.
Kích thước mặt, Size: 31mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 278275-0009.
Movement: Automatic, Cal.2236.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.