Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 03/2022 và dây rubber B đã qua sử dụng.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 124060-0001.
Movement: Automatic, Cal 3230.
Chất liệu: Thép 904L, Vành bezel Cerachrom.
Chức năng: giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0019.
Movement: lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2016 (Còn bảo hành sevice hãng đến 03/2026).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Black.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/2023 (Còn hóa đơn mua tại hãng Rolex).
Ref: 279383RBR-0003.
Kích thước mặt, Size: 28mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic, Cal.2236.
Dự trữ cót: 55h.
Chất liệu: Vàng vàng 18k, thép 904L, vành kim cương chính hãng.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2021.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126619LB-0003.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 10/2020.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126621.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: demi vàng hồng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, vòng bezel dập số nổi xoay trên mặt đồng hồ.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 05/2018 và Thẻ Fullservice tại hãng 5/6/2023 (hoá đơn tại hãng hơn 30.000.000 VNĐ) dây da Rolex mới, stickers từ hãng..
Size: 39mm.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: Automatic, Cal. 3195.
Chống nước: 50m.
Chất liệu: Vàng hồng Everose 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, lịch tuần trăng.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2018.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3180.
Đường kính: 39mm.
Ref: 50525-0009.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, giờ dual time.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2017.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: Automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: Vàng hồng 18k, thép không gỉ.
Chống nước: 100m.
Năng lượng dự trữ: 70h.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: Like new.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 09/2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126331-0008.
Movement: tự động lên dây, Cal 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng Everose 18K và thép không gỉ 904L.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 70h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 126234-0023.
Movement: Lên dây tự động, Cal 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Vành vàng trắng 18K, vỏ và dây bằng thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 05/2019.
Kích thước mặt, Size: 37mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 268621.
Movement: automatic, Cal. 2236.
Chất liệu: demi vàng hồng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, vòng bezel dập số nổi xoay trên mặt đồng hồ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 01/2018.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 3132.
Đường kính: 39mm.
Chống nước: 50m.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ Kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2019.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126281RBR.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l, kim cương nguyên bản Rolex.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 11/2018.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116400GV-0002.
Movement: Automatic, Cal 3131.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: Thép.
Chống nước: 100m.
Trữ cót: 48h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2022.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 126622-0002.
Movement: automatic, Cal. 3235.
Chất liệu: thép và platinum.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2018.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116622-0001.
Movement: automatic, cal 3135.
Chất liệu: thép không gỉ, vành platinum.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2017 (11 mắt dây).
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116621.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: thép 904L, vàng hồng Everose 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, vòng bezel dập số nổi xoay trên mặt đồng hồ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2013.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116710LN.
Movement: Automatic, Cal 3186.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Lịch Ngày, Giờ GMT.
Tình trạng: Đồng hồ đấu giá, độ mới cao.
Phụ kiện: giấy chứng nhận đấu giá.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sĩ.
Mã hiệu: 18078.
Năm sản xuất: khoảng 1983.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.