Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 02/2022.
Kích thước: 41mm.
Xuất Xứ: Rolex -Thụy Sĩ.
Ref: 126610LV-0002.
Movement: Automatic, Cal 3235.
Chất liệu: Thép 904L.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây..
Dự trữ: 70h.
Chống nước: 300m.
Tình trạng: Đồng hồ đấu giá, độ mới cao.
Phụ kiện: giấy chứng nhận đấu giá.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sĩ.
Mã hiệu: 18078.
Năm sản xuất: khoảng 1983.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sỹ.
Mã hiệu: 18038.
Năm sản xuất: khoảng 1982.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118348J.
Movement: automatic, Cal. 3155.
Chất liệu: vàng vàng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: Hàng đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2011.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic.
Chất liệu: Vàng vàng 18k và thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, Chronograph.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 06/2021.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 29mm.
Ref: 80315.
Movement: automatic, Cal 2236.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình Trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn nguyên bản, mặt số có xuống màu theo thời gian, đã qua service .
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ 2010.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118238.
Movement: automatic, cal. 3155.
Chất liệu: vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2010.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Ref: 116718LN.
Movement: Automatic, Cal 3186.
Size: 40mm.
Chống nước: 100m.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, GMT.