Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2017.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sỹ.
Ref: WR007004.
Movement: Hand Winding, Cal 9754 MC.
Chống nước: 30m.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, GMT .
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2019.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 38mm.
Ref: 81578/000R-9354.
Movement: automatic, Cal 1400.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Dự trữ: 40h.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Kích thước mặt, Size: 27mm x 38 mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A39193.
Movement: quartz.
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k và kim cương.
Chống nước: 30m.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021.
Xuất xứ: Patek Philippe, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 30mm x 25mm.
Ref: 4910-20G.
Movement: quartz, Cal E15.
Chức năng: Giờ, phút.
Chất liệu: vàng trắng 18k và kim cương.
Chống nước: 25m.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126300-0008.
Movement: Tự động lên dây, Cal 3235.
Chức năng: Giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: Thép không gỉ 904L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2013.
Kích thước mặt, Size: 33mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WE902035.
Movement: automatic.
Chống nước: 30m.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2015.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: vàng hồng 18k, thép 904l.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, giấy chứng nhận.
Xuất xứ: Patek Philippe, Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 30.5mm.
Ref: 3796P.
Movement: manual winding.
Chức năng: Giờ, phút, giây.
Chất liệu: platinum.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Kích Thước, Size: 42,5 mm.
Ref: 47450/000W-9511.
Movement: automatic, Cal 1222 SC.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, chỉ báo mức dự trữ năng lượng.
Chất liệu: thép không gỉ và titanium.
Chống nước: 150m.
Dự trữ: 40h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 34mm.
Xuất xứ: Piaget - Thụy Sĩ.
Ref: G0A40105.
Movement: automatic, Cal 534P .
Chức năng: giờ, phút.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chống nước: 30m.
Tình trạnh: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sỹ.
Kích Thước, Size: 35.5mm.
Ref: 47400/000R-9417.
Movement: automatic, Cal 1222.
Dự trữ năng lượng: 40h.
Chức năng: Giờ, phút, giây, GMT, day/night, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18k và kim cương.
Chống nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: không.
Kích thước mặt, Size: 47 mm x 36.2 mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WT100021.
Movement: automatic, Cal 1904 MC.
Chống nước: 30m.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2018.
Kích thước mặt, Size: 35mm.
Xuất xứ: Cartier - Thụy Sĩ.
Ref: WJCL0023.
Movement: automatic, Caliber 1847MC.
Dự trữ năng lượng: 48h.
Chất liệu: vàng vàng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chống nước: 30m.