Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: không. Kích thước: 41mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: hand wind, Calibre L951.6. Ref: 405.031. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày,chronograph, flyback, thang báo mức dự trữ năng lượng. Dự trữ: 60h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2019. Kích thước: 39mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: handwound, Cal L093.1. Ref: 205.086. Chất liệu: vàng trắng 18k. Chức năng: giờ, phút. Dự trữ: 72h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020. Kích thước: 40,5mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: Automatic, Cal L155.1. Ref: 363.179. Chất liệu: vàng trắng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày. Dự trữ: 50h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2020. Kích thước: 38,5mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: Manual Wind, Caliber 121.1. Ref: 191.032. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chỉ báo năng lượng, day/night. Dự trữ: 72h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016. Kích thước: 38.5mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: manual winding, Cal L051.1. Ref: 235.032. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây. Dự trữ: 55h. Chống nước: 30m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2013. Kích thước: 38.5mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: automatic, Cal L085.1. Ref: 330.032. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, annual calendar, moonphase. Dự trữ: 48h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành. Xuất xứ: A. Lange & Sohne - Đức. Kích thước: 41.9mm. Ref: 115.032. Movement: manual winding, Caliber L901.2. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, mức dự trữ năng lượng. Chất liệu vỏ: vàng hồng nguyên khối 18k. Dự trữ: 72h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2018. Kích thước: 38,5 mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: automatic, Cal L086.2. Ref: 386.026. Chất liệu: vàng trắng 18k . Chức năng: giờ, phút, giây, 24h, . Chống nước: 30m. Dự trữ: 72h.
Tình trạng: mới 100%. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021. Kích thước: 38.5mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: automatic, Cal L085.1. Ref: 330.032. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, annual calendar, moonphase. Dự trữ: 48h.
Tình trạng: new 100%. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021. Kích thước: 41.9mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: automatic, Cal L031.1. Ref: 116.032. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, GMT, chỉ báo năng lượng, day/night. Dự trữ: 72h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành. Kích thước: 41.9mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: automatic, Cal L043.1. Ref: 140.029F. Chất liệu: vàng trắng 18k. Dự trữ: 36h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện: không. Kích thước: 39.5mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: automatic, Cal L021.1. Ref: 320.032. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ. Dự trữ: 50h.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao . Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành. Kích thước: 39,5mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: Automatic. Ref: 730.032. Chất liệu: vàng hồng 18k. Chức năng: giờ, phút, Tourbillon.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao. Phụ kiện đi kèm: hộp, sổ, giấy bảo hành 06/2012. Kích thước: 38.5mm. Xuất xứ: A. Lange & Söhne - Đức. Movement: Hand winding, Caliber L961.2. Ref: 722.050. Chất liệu: Honey gold - vàng mật ong. .
Nhà đấu giá: Antiquorum. Ngày đấu giá: 11/5/2019. Mức giá dự kiến: 65.000 - 85.000 USD. Thương hiệu: A. Lange & Sohne. Bộ sưu tập: Lang 1. Mã hiệu: 722.050. Năm sản xuất: khoảng 2010. Bộ máy: L 961.2. Vỏ: size 38.5mm, chất liệu Platin. Phụ kiện đi kèm: Thẻ bảo hành.