Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, hàng khách ký gửi.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Số Ref: 2841-3642-53B.
Xuất xứ: Blancpain - Thụy sĩ.
Movement: automatic, caliber Blancpain cal.1241H.
Chất liệu: vàng trắng 18k nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, giờ GMT, báo thức.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Xuất xứ: Ulysse Nardin, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42mm.
Ref: 676-88.
Movement: tự động lên dây, caliber UN-035.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch thứ, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116599 RBR.
Movement: Tự động lên dây, Caliber 4130.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, bấm giờ chronograph.
Chất liệu: vàng trắng 18k.
Tình trạng: đã qua sử dụng, phụ kiện còn hộp sổ, dây da nguyên bản, đồng hồ còn rất mới.
Xuất xứ: F.P.Journe, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: FPJ.OAL40.OV.B.
Movement: tự động lên cót, calibre 1300.3.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, năng lượng cót, lịch tuần trăng.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, hàng kí gửi, kim cương option.
Kích thước, Size: 42mm.
Xuất xứ: Catier- Pháp.
Movement: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ được giữ gìn rất cẩn thận.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Chronoswiss - Thuỵ Sĩ.
Ref: CH9341R.
Movement: Automatic ETA 2892-A2.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày âm - dương, thứ, tháng, lịch tuần trăng thiên văn.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Xuất xứ: Daniel Roth - Thụy Sĩ.
Kích thước, Size: 41x44mm.
Ref: 347.Y.40.762.CC.BD.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, chỉ báo năng lượng dự trữ.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Cỗ máy: automatic.
Tình trạng: đồng hồ ký gửi, đã qua sử dụng và được giữ gìn rất cẩn thận.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Vacheron Constantin - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, 2475 SC/1, tần số dao động 28.800vph, trữ cót 40h.
Ref: 85050/000R-I0P29.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày, hiển thị cót.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 42 mm.
Xuất xứ: Omega - Thụy Sĩ.
Ref: 3506.31.00.
Movement: automatic cal 3301.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, tachymeter.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, phụ kiện còn hộp.
Xuất xứ: Milus, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42x42mm.
Ref: HERT-ZP02-16090 .
Movement: Tự động lên dây.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây.
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: Đồng hồ còn rất mới, còn hộp
Xuất xứ: Franck Muller - Thụy Sĩ
Kích thước, Size: 45x32mm
Ref: 1200MCL
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch vạn niên, lịch tuần trăng thiên văn
Chất liệu: vàng hồng 18K
Cỗ máy: Tự động
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ được giữ gìn rất mới và cẩn thận, phụ kiện còn hộp gỗ rất đẹp.
Xuất xứ: Jaeger Le Coultre, Thụy Sĩ.
Kích thước: 42mm.
Ref: 146.2.95.
Movement: lên dây tự động, caliber JLC 918/ 909.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch vạn niên, chu kì mặt trăng, báo thức.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: mới 100 %, fullset.
Xuất xứ: Glashutte Original, Đức.
Kích thước: 42mm.
Ref: 100-02-22-05-05.
Movement: tự động lên dây, caliber 100-02.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch vạn niên, chu kì mặt trăng.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Jaeger LeCoultre, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 147.2.57.S.
Movement: Tự động lên dây, Caliber JLC937.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây, Múi giờ kép, AM/PM, Lịch ngày, Chỉ thị khu vực, Thời lượng cót..
Chất liệu: Vàng hồng 18K.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Wempe, Đức.
Kích thước: 41mm.
Ref: WG070002.
Movement: Lên dây tay, Caliber CW3.1.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây.
Chất liệu: Thép không gỉ 316L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước: 40mm.
Xuất sứ: TAG Heuer - Thụy Sĩ.
Ref: WAV511C.FC6230.
Movement: automatic, cal 6RS.
Chất liệu: thép.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, fullset.
Ref: 1GLAR.U03A.C122A.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Kích thước: 42mm.
Dây: Da cá sấu, nâu chocolate.
Cỗ máy: lên dây cót tay ,Caliber A&S1512.
Chân kính: 27.
Mức dự trữ năng lượng: 90 giờ.
Mức chống thấm nước: 3ATM.
Chức năng: giờ, phút, Moonphase.
Tình trạng: đã qua sử dụng, phụ kiện đầy đủ gồm hộp, sổ, thẻ.
Xuất sứ: Harry Winston - Thụy Sĩ.
số Ref: MIDAMP42RR001.
Kích thước: 42mm.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Cỗ máy tự động, caliber HW3202.
Chức năng: chu kỳ trăng, giờ, phút, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin Thụy Sĩ.
Movemen: automatic.
Số Ref: 246-55/95.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, dualtime.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, full hộp sổ thẻ.
Chất liệu: thép không gỉ.
Đường kính: 40mm.
Độ dày: 9mm.
Mức chống thấm nước: 30m (100 feet).
Cỗ máy: IWC caliber 35110.
Mức dự trữ năng lượng: 42 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới, hàng khách kí gửi.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Breguet - Thụy Sĩ.
Ref: 5317BA/12/9V6.
Movement: automatic, cal. 587DR.
Chất liệu: vàng 18k nguyên khối.
Chống nước: 30m.
Năng lượng dự trữ: 125h.
Chức năng: giờ, phút, giây, tourbillon, hiển thị năng lượng cót.
Tình trạng: đồng hồ đã qua sử dụng.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Frederique Constant - Thụy Sĩ.
Ref: FC-930MC4H9 .
Movement: automatic, cal. FC-930.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt: Size 41.5mm.
Xuất xứ: Jaeger-LeCoultre -Thụy Sĩ.
Movement: manual winding, cal.JLC 877, tần số dao động 28.800vph.
Ref: 160.24.20.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, hiển thị ngày/đêm, hiển thị thời lượng cót.
Trữ cót: 8 ngày.
Chân kính: 25.
Chất liệu: vàng hồng 18k nguyên khối.
Chịu nước: 50m.
Tình trạng: đã qua sử dụng chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 40x40mm.
Xuất xứ: Roger Dubuis - Thụy Sĩ.
Năm sản xuất: 2000.
Movement : Automatic.
Chất liệu: Vàng trắng 18k, niềng và khóa khảm kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng.
Ref: 368.X.40.
Kích thước mặt, Size: 38x41mm.
Xuất xứ: Thụy Sĩ.
Movemen: lên cót tay.
Chất liệu: vàng trắng nguyên khối 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, lịch tuần trăng, kim báo năng lượng dự trữ.
Chống nước: 20m.
Movement: cal. DR 902.
Retail: 16.000 $.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 38x41mm.
Xuất xứ: Daniel Roth - Thụy Sĩ.
Movement: automatic.
Chất liệu: vàng hồng 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, chronograph.
Tình trạng : New 100% full box hộp sổ..
Chất liệu : vàng hồng 18k.
Movement : automatic.
Size: 41m( chưa núm ).
Mặt nâu socola rất hiếm trong chế tác đồng hồ.
Mặt kính saphire, dây da cá sấu,.
Chức năng : Ngày, giờ, phút , giây.
Tình trạng đồng hồ : new, fullbox,.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 41.
Xuất xứ: Thụy Sĩ.
Movemen: Automatic.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Chống nước: 200m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ vẫn còn mới.
Phụ kiện đi kèm: hộp và thẻ.
Kích thước mặt, Size: 35x40mm.
Xuất xứ: Longines - Thuỵ Sĩ.
Ref: L.2.643.8.73.4.
Movement: automatic L650.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Tình trạng: đã qua sử dụng, còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Glashütte - Đức.
Movement: Automatic, Cal.100, tần số dao động 28800 vph, rotor vàng 21k, 32 chân kính.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k, khoá kép cũng được đúc bằng vàng 18k,.
Chức năng: giờ, phút.
Chống nước: 50 mét.