Nhà đấu giá: Antiquorum.
Ngày đấu giá: 11/5/2019.
Mức giá dự kiến: 160.000 - 200.000 USD.
Thương hiệu: Patek Philippe.
Bộ Sưu Tập: Grand Compications.
Năm sản xuất: 2009.
Mã hiệu: 5971P.
Bộ máy: CH 27-70 Q.
Vỏ: size 40mm, chất liệu Platinum, dây da, vành kim cương baguette zin hãng.
Phụ kiện: hộp, sổ, chứng nhận nhân thân, bút chỉnh, đáy phụ.
Nhà đấu giá: Antiquorum.
Ngày đấu giá: 11/5/2019.
Mức giá dự kiến: 17.000-27.000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Bộ Sưu Tập: Daytona.
Năm sản xuất: 2010.
Mã hiệu: 116520.
Bộ máy: 4130.
Vỏ: size 40mm, chất liệu thép.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ service tháng 10/2018 tại Rolex.
Nhà đấu giá: Antiquorum.
Ngày đấu giá: 11/5/2019.
Mức giá dự kiến: 25.000-35.000 USD.
Thương hiệu: Rolex.
Bộ Sưu Tập: Daytona.
Năm sản xuất: 2006.
Mã hiệu: 116519.
Bộ máy: 4130, chất liệu: vỏ và khóa vàng trắng, dây da.
Vỏ: size 40mm, Phụ kiện: giấy chứng nhận nguồn gốc.
Nhà đấu giá: Antiquorum.
Ngày đấu giá: 11/5/2019.
Mức giá dự kiến: 70.000-90.000 USD.
Thương hiệu: Patek Philippe.
Bộ Sưu Tập: Nautilus.
Năm sản xuất: 1974-1977.
Mã hiệu: 3700/1.
Bộ máy: 28-255C.
Vỏ: size 42x44mm, chất liệu thép.
Phụ kiện: giấy tra cứu nguồn gốc, giấy chứng nhận bảo dưỡng tại hãng Patek Philippe năm 2018.
Tình trạng: mới 100%.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Glashutte Original, Đức.
Ref: 1-90-02-46-32-35.
Kích thước: 40mm.
Movement: tự động lên dây, Glashutte Caliber 90-02.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, moonphase.
Chất liệu: thép không gỉ.
Tình trạng: order mới gồm giấy tờ và hộp.
Thời gian order: 10 - 15 ngày.
Ref: 1-90-02-46-32-30.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Glashütte Original - Đức.
Movement: automatic.
Chất liệu: vỏ và khóa gấp được chế tạo từ thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, lịch tuần trăng.
Tại vị trí số 2375 của phiên đấu giá Christie's là một siêu phẩm đồng hồ Skeletonised Tourbillon Vàng hồng của Breguet.
Chiếc đồng hồ này có kích thước đường kính 40mm, thiết kế lộ gần hết bộ máy tuyệt đẹp với lồng quay tourbillon làm điểm nhấn ở góc 6h.
Tình trạng: order new 100%.
Ref: IW371445.
Kích thước: Size 41mm.
Xuất xứ: IWC -Thuỵ Sĩ.
Movement: automatic, cal.79350, trữ cót 44 giờ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, hiển thị năng lượng cót.
Chất liệu: vỏ và khóa cài thép.
Tình trạng: order, new 100%.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 126300-0004.
Movement: tự động lên dây, caliber 3235.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: thép không gỉ 904L.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, fullset.
Kích thước, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 16622.
Movement : Automatic, cal.3135, tần số dao động 28.800vph.
Chất liệu: Thép 904L, vành và mặt số platinum.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đã, qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Kích thước, Size: 41 mm.
Xuất xứ: Longines - Thuỵ Sĩ.
Ref: L2.715.4.71.3.
Movement: Automatic, Caliber L697.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, ngày, thứ, hiển thị 24 giờ, năng lượng cót.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, có giấy tờ mua bán .
Size: 41mm.
Xuất xứ: Tag Heuer - Thuỵ Sĩ.
Movement: cal. 16.
Chất liệu: thép không gỉ cao cấp.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, tachymeter.
Trữ cót: 48 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Pequignet - Pháp.
Movement: automatic, calibre Royal, tần số dao động 21.600vph.
Chất liệu: vàng 18k.
Trữ cót: 72 giờ.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ, lịch tuần trăng, hiển thị năng lượng.
Tình Trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, còn giấy chứng nhận và Tag.
Xuất xứ: Eberhard - Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Chứ năng: Giờ, phút, giây, báo năng lượng cót.
Cỗ máy: Lên cót tay, cót dự trữ 8 ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ rất mới.
Xuất xứ: TAG Heuer, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: CAR2115.BA0724.
Movement: tự động lên dây, caliber 1887.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày, chronograph, tachymetter.
Chất liệu: thép không gỉ 316L.
Tình trạng: đặt hàng mới 100%, fullbox.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Longines - Thuỵ Sĩ.
Ref: L2.750.4.56.0.
Movement: automatic L688.2.
Chất liệu: thép cao cấp không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Trữ cót: 54 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ, đồng hồ còn mới.
Kích thước mặt, Size: 41mm.
Xuất xứ: Dubey & Schaldenbrand - Thuỵ Sĩ.
Ref: VVIP/ST/SIB/GS.
Movement: automatic.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày, tháng, moonphase.
Tình trạng: mới 100%, fullset.
Xuất xứ: Jean Richard, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 60300-52-B51-AAB .
Movement: tự động lên dây.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Ulysse Nardin, Thụy Sĩ.
Kích thước: 41mm.
Ref: 356-66-354.
Movement: tự động lên dây, caliber UN-035.
Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày, chronograph.
Chất liệu: vàng hồng 18K.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, fullset.
Ref: 1GLAR.U03A.C122A.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Kích thước: 42mm.
Dây: Da cá sấu, nâu chocolate.
Cỗ máy: lên dây cót tay ,Caliber A&S1512.
Chân kính: 27.
Mức dự trữ năng lượng: 90 giờ.
Mức chống thấm nước: 3ATM.
Chức năng: giờ, phút, Moonphase.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước: 40mm.
Xuất sứ: TAG Heuer - Thụy Sĩ.
Ref: WAV511C.FC6230.
Movement: automatic, cal 6RS.
Chất liệu: thép.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin Thụy Sĩ.
Movemen: automatic.
Số Ref: 246-55/95.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, dualtime.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ .
Xuất xứ: Wempe, Đức.
Kích thước: 41mm.
Ref: WG070002.
Movement: Lên dây tay, Caliber CW3.1.
Chức năng: Giờ, Phút, Giây.
Chất liệu: Thép không gỉ 316L.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 43mm.
Xuất xứ: Ulysse Nardin - Thụy Sĩ.
Movemen: automatic.
Chất liệu: thép không gỉ.
Chức năng: ngày, giờ, phút, giây, chứng nhận chronometer, cửa sổ năng lượng dự trữ 60 tiếng ở góc 12h.
Chống nước: 100 mét.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, full hộp sổ thẻ.
Chất liệu: thép không gỉ.
Đường kính: 40mm.
Độ dày: 9mm.
Mức chống thấm nước: 30m (100 feet).
Cỗ máy: IWC caliber 35110.
Mức dự trữ năng lượng: 42 giờ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới, phụ kiện đầy đủ.
Kích thước mặt, Size: 42mm.
Xuất xứ: Corum - Thụy Sĩ.
Movement: automatic, cal. CO 503.
Chất liệu: vàng hồng nguyên khối 18k.
Năng lượng dự trữ: 60 giờ.
Chức năng: giờ, phút, tourbillon.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, hàng kí gửi.
Kích thước mặt, Size: 37x41mm.
Xuất xứ: Audemars Piguet - Thuỵ Sĩ.
Năm sản xuất: 2002.
Movement: Automatic.
Chất liệu: Vàng hồng nguyên khối 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, chronograph, tachymeter.
Chống nước: 20 mét.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ.
Kích thước mặt, Size: 41.
Xuất xứ: Thụy Sĩ.
Movemen: Automatic.
Chất liệu: Thép không gỉ.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, chronograph.
Chống nước: 200m.