Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 12/2016 (Còn bảo hành sevice hãng đến 03/2026).
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Black.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: Đồng hồ đấu giá, độ mới cao.
Phụ kiện: giấy chứng nhận đấu giá.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sĩ.
Mã hiệu: 18078.
Năm sản xuất: khoảng 1983.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng.
Phụ kiện: Hộp, sổ.
Thương hiệu: Rolex - Thụy Sỹ.
Mã hiệu: 18038.
Năm sản xuất: khoảng 1982.
Bộ máy: Automatic, Cal. 3055.
Kích thước: 36mm.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, thứ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2016.
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 179383G.
Movement: automatic, Cal.2235.
Chất liệu: thép 904L, vàng 18k, kim cương nguyên bản.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Dự trữ: 48h.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 08/2009.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 116243J Blue.
Movement: automatic, Cal.3135.
Chất liệu: vỏ thép không gỉ; vành bezel vàng vàng, kim cương hãng.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ bảo hành 2022.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118348J.
Movement: automatic, Cal. 3155.
Chất liệu: vàng vàng 18k và kim cương.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: Hàng đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 07/2011.
Kích thước mặt, Size: 40mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic.
Chất liệu: Vàng vàng 18k và thép không gỉ.
Chức năng: giờ, phút, giây, Chronograph.
Chống nước: 100m.
Tình trạng: Đã qua sử dụng còn mới.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành.
Ref: 116243.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic, cal.3135.
Chất liệu: Demi vàng, vành kim cương zin.
Chân kính: 31.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 04/2020.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 40mm.
Ref: 116713LN.
Movement: automatic, caliber 3186.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày, giờ GMT.
Chất liệu: vàng vàng 18k, thép không gỉ.
Tình trạng: Đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp và thẻ bảo hành 2016.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116233J.
Movement: Tự động lên dây, CaL 3135.
Chức năng: Giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: Vàng 18K và thép không gỉ 904L.
Tình trạng: likenew, fullset.
Xuất xứ: Rolex, Thụy Sĩ.
Kích thước: 36mm.
Ref: 116233.
Movement: tự động lên dây, caliber 3135.
Chức năng: giờ, phút, giây, lịch ngày.
Chất liệu: vàng 18K và thép không gỉ 904L.
Tình Trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn nguyên bản, mặt số có xuống màu theo thời gian, đã qua service .
Phụ kiện: hộp, sổ, thẻ 2010.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 118238.
Movement: automatic, cal. 3155.
Chất liệu: vàng 18k.
Chức năng: giờ, phút, giây, ngày, thứ.
Tình trạng: đã qua sử dụng, độ mới cao.
Phụ kiện: Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2010.
Xuất xứ: Rolex - Thuỵ Sĩ.
Ref: 116718LN.
Movement: Automatic, Cal 3186.
Size: 40mm.
Chống nước: 100m.
Chất liệu: Vàng vàng 18k.
Chức năng: Giờ, phút, giây, ngày, GMT.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ rất mới..
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Ref: 69158.
Movement : Automatic.
Chất liệu: vàng nguyên khối 18k, kim cương chính hãng.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, chứng nhận Chronometer.
Tình trạng: đã qua sử dụng, đồng hồ còn rất mới.
Kích thước mặt, Size: 36mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic.
Ref: 18238 .
Chất liệu: vàng 18k nguyên khối.
Chân kính: 31.
Chức năng: giờ, phút, giây, thứ, ngày.
Tình trạng: đã qua sử dụng, chỉ còn đồng hồ rất mới..
Kích thước mặt, Size: 26mm.
Xuất xứ: Rolex - Thụy Sĩ.
Movement : Automatic.
Chất liệu: vàng nguyên khối 18k.
Chức năng: Ngày, giờ, phút, giây, chứng nhận Chronometer.